Từ "amèrement" trong tiếng Pháp là một phó từ, có nghĩa là "cay đắng" hoặc "đau khổ". Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc tiêu cực, thể hiện sự không hài lòng hoặc tiếc nuối một cách sâu sắc.
Se plaindre amèrement: "phàn nàn một cách cay đắng".
Regretter amèrement: "rất tiếc một cách cay đắng".
Amère (tính từ): có nghĩa là "cay đắng".
Amertume (danh từ): có nghĩa là "nỗi cay đắng".
Amèrement déçu: rất thất vọng.
Amèrement critiquer: chỉ trích một cách cay đắng.
Khi sử dụng "amèrement", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Từ này không chỉ đơn thuần mang nghĩa tiêu cực mà còn thể hiện một cảm xúc sâu sắc hơn về sự thất vọng, tiếc nuối hay sự không hài lòng với một tình huống nào đó.