Từ "amétrope" trong tiếng Pháp là một tính từ được sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệt liên quan đến thị giác. "Amétrope" dùng để chỉ những người bị mắc chứng loạn thị, tức là họ có vấn đề trong việc nhìn rõ, không thể nhìn thấy mọi vật một cách sắc nét.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Les personnes amétropes peuvent bénéficier de verres correcteurs pour améliorer leur vision." (Những người bị loạn thị có thể được hưởng lợi từ kính điều chỉnh để cải thiện thị giác của họ.)
"L'amétropie est un problème fréquent qui peut affecter la qualité de vie." (Loạn thị là một vấn đề phổ biến có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Myopie: Cận thị, tức là không nhìn rõ các vật ở xa.
Hypermétropie: Viễn thị, tức là không nhìn rõ các vật ở gần.
Các cụm từ và idioms:
Mặc dù "amétrope" không có nhiều cụm từ hay thành ngữ đi kèm, nhưng bạn có thể tham khảo các cụm từ liên quan đến việc điều chỉnh thị giác: - Vérification de la vue: Kiểm tra thị lực. - Correction optique: Sửa chữa bằng kính hoặc các thiết bị thị giác khác.
Lưu ý:
Khi nói về các vấn đề liên quan đến thị giác, hãy phân biệt giữa các loại như amétropie, myopie và hypermétropie. Mỗi loại có cách điều trị và triệu chứng khác nhau.
Từ "amétrope" thường không được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày, nhưng trong các cuộc hội thảo hoặc bài thuyết trình về y học, nó có thể xuất hiện nhiều hơn.