Characters remaining: 500/500
Translation

amaigrissant

Academic
Friendly

Từ "amaigrissant" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "làm gầy đi" hoặc "giảm cân". Từ này có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó giúp giảm cân hoặc khiến cho cơ thể trở nên gầy hơn.

Định nghĩa:
  • Tính từ: "amaigrissant" (làm gầy đi)
  • Danh từ giống đực: "un amaigrissant" (thuốc hoặc sản phẩm giúp giảm cân)
Ví dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • Phrase: Ce régime amaigrissant est très efficace. Dịch: Chế độ ăn kiêng này rất hiệu quả trong việc giảm cân.
  2. Danh từ:

    • Phrase: J'ai acheté un amaigrissant pour m'aider à perdre du poids. Dịch: Tôi đã mua một loại thuốc giảm cân để giúp tôi giảm béo.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "amaigrissant" để mô tả các sản phẩm hoặc chế độ ăn kiêng cụ thể, chẳng hạn như "un programme amaigrissant" (một chương trình giảm cân).
  • Ngoài ra, có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "aliments amaigrissants" (thực phẩm giúp giảm cân).
Các biến thể của từ:
  • Amaigrir: Động từ "amaigrir" có nghĩa là "giảm cân". Ví dụ: "Je veux amaigrir avant l'été." (Tôi muốn giảm cân trước mùa hè.)
  • Amaigrissement: Danh từ "amaigrissement" có nghĩa là "sự giảm cân". Ví dụ: "L'amaigrissement est souvent difficile." (Việc giảm cân thường rất khó khăn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mincir: Một từ đồng nghĩa khác với "amaigrir". Ví dụ: "Je veux mincir pour l'été." (Tôi muốn giảm cân cho mùa hè.)
  • Svelte: Một tính từ mô tả người thân hình gầy, thanh mảnh.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Régime amaigrissant: Chế độ ăn kiêng giảm cân.
  • Perdre du poids: Giảm cân - cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giảm cân tổng thể.
  • Être au régime: Đang trong chế độ ăn kiêng.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "amaigrissant", bạn nên lưu ý rằng thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe dinh dưỡng. Ngoài ra, các sản phẩm giảm cân không phải lúc nào cũng an toàn, vì vậy cần tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi sử dụng.

tính từ
  1. làm gầy đi
    • Régime amaigrissant
      chế độ ăn uống làm gầy người đi
danh từ giống đực
  1. thuốc giúp cho gầy đi

Comments and discussion on the word "amaigrissant"