Characters remaining: 500/500
Translation

amateurism

/,æmə'tə:rizm/
Academic
Friendly

Từ "amateurism" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "tính chất nghiệp " hoặc "tính chất không chuyên". Đây một danh từ dùng để chỉ thái độ, hành vi hoặc phong cách làm việc của những người không phải chuyên gia trong một lĩnh vực nào đó. Họ tham gia vào hoạt động đó sở thích hoặc đam mê chứ không phải mục đích kiếm sống.

Định nghĩa:
  • Amateurism: Tính chất hoặc phong cách của một người không phải chuyên gia, thường làm việc một cách không chuyên nghiệp trong một lĩnh vực nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "His amateurism in painting shows in his lack of technique." (Tính chất nghiệp của anh ấy trong hội họa thể hiện qua sự thiếu kỹ thuật của anh ấy.)
  2. Câu nâng cao: "Despite his amateurism, the musician managed to touch the hearts of many with his genuine passion for music." (Mặc dù tính chất không chuyên, nhạc đã chạm đến trái tim của nhiều người nhờ đam mê chân thành với âm nhạc của mình.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Amateur (danh từ): Người không chuyên, dụ: "She is an amateur photographer." ( ấy một nhiếp ảnh gia nghiệp .)
  • Amateurish (tính từ): tính chất nghiệp , không chuyên, dụ: "The amateurish performance did not impress the audience." (Buổi biểu diễn không chuyên không gây ấn tượng với khán giả.)
  • Amateurishly (trạng từ): Một cách nghiệp , dụ: "He played the guitar amateurishly at the local café." (Anh ấy chơi guitar một cách nghiệp tại quán cà phê địa phương.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nonprofessional: Không chuyên nghiệp.
  • Dilettante: Người tham gia một lĩnh vực nào đó một cách nông cạn, không sâu sắc.
  • Hobbyist: Người tham gia vào một hoạt động như một sở thích, không phải để kiếm sống.
Idioms phrasal verbs:
  • "Jack of all trades, master of none": Người biết nhiều nhưng không giỏi lĩnh vực nào cả, thường được dùng để chỉ những người nghiệp trong nhiều lĩnh vực.
  • "In over one’s head": Làm điều đó mình không đủ khả năng, có thể áp dụng cho những người nghiệp khi họ cố gắng làm những việc vượt quá khả năng của mình.
Kết luận:

Từ "amateurism" không chỉ ám chỉ đến những người không chuyên còn có thể thể hiện một niềm đam mê sự nhiệt huyết trong việc làm những điều mình yêu thích. Tuy nhiên, cũng có thể mang nghĩa tiêu cực khi ám chỉ đến sự thiếu sót về kỹ năng hoặc kiến thức.

danh từ
  1. tính chất tài tử, tính chất nghiệp , tính chất không chuyên

Comments and discussion on the word "amateurism"