Characters remaining: 500/500
Translation

ambiance

Academic
Friendly

Từ "ambiance" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "không khí", "hoàn cảnh" hoặc "môi trường" trong một tình huống cụ thể. Từ này thường được dùng để miêu tả cảm giác tổng thể của một không gian hoặc một sự kiện, có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Các cách sử dụng từ "ambiance":
  1. Ambiance sociale: Cụm từ này có nghĩa là "không khí xã hội", dùng để miêu tả tình trạng hoặc cách mọi người tương tác với nhau trong một bối cảnh xã hội nhất định.

    • Ví dụ: "L'ambiance sociale dans cette ville est très conviviale." (Không khí xã hội trong thành phố này rất thân thiện.)
  2. Mettre qqn dans l'ambiance: Cụm từ này có nghĩa là "đặt ai đó vào một hoàn cảnh nhất định", thường dùng khi bạn muốn tạo ra một không khí hoặc cảm giác đặc biệt cho người khác.

    • Ví dụ: "Pour la fête, j'ai mis tout le monde dans l'ambiance avec de la musique." (Để tiệc, tôi đã tạo không khí cho mọi người bằng âm nhạc.)
  3. Ambiance chaleureuse: Cụm từ này có nghĩa là "không khí ấm cúng", thường được dùng để miêu tả một không gian thoải mái thân thiện.

    • Ví dụ: "Le café a une ambiance chaleureuse, parfait pour passer du temps avec des amis." (Quán phê không khí ấm cúng, rất thích hợp để dành thời gian với bạn bè.)
  4. Il y a de l'ambiance ici: Câu này có nghĩa là "không khíđây vui lắm", thường dùng khi nói về một nơi nào đó không khí sôi động hoặc thú vị.

    • Ví dụ: "Regarde tous ces gens qui dansent, il y a de l'ambiance ici !" (Nhìn tất cả những người đang nhảy múa kìa, không khíđây vui lắm!)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Atmosphère: Cũng có nghĩakhông khí, nhưng thường được sử dụng để chỉ không gian cảm giác tổng thể trong một bối cảnh cụ thể.

    • Ví dụ: "L'atmosphère au concert était incroyable." (Không khí tại buổi hòa nhạc thật tuyệt vời.)
  • Environnement: Từ này thường dùng để chỉ môi trường tự nhiên hoặc bối cảnh sống.

    • Ví dụ: "L'environnement de travail doit être agréable." (Môi trường làm việc phải dễ chịu.)
Các cách sử dụng nâng cao idioms:
  • Créer une ambiance: Tạo ra một không khí hoặc cảm giác đặc biệt cho một sự kiện hoặc không gian.

    • Ví dụ: "Pour notre dîner, nous avons créé une ambiance romantique avec des bougies." (Để bữa tối của chúng tôi, chúng tôi đã tạo ra một không khí lãng mạn với những ngọn nến.)
  • Ambiance de fête: Không khí lễ hội, thường dùng để chỉ một bầu không khí vui vẻ náo nhiệt.

    • Ví dụ: "L'ambiance de fête était palpable pendant les célébrations." (Không khí lễ hội cảm nhận rõ rệt trong các buổi lễ.)
Kết luận:

Từ "ambiance" là một từ đa nghĩa rất hữu ích trong giao tiếp tiếng Pháp. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt chính xác ý nghĩa bạn muốn diễn đạt.

danh từ giống cái
  1. hoàn cảnh, môi trường
    • Ambiance sociale
      hoàn cảnh xã hội
    • Mettre qqn dans l'ambiance
      đặt ai đứng vào một hoàn cảnh nhất định
    • Ambiance chaleureuse
      không khí đầm ấm
    • il y a de l'ambiance ici
      (thân mật) không khíđây vui lắm

Comments and discussion on the word "ambiance"