Characters remaining: 500/500
Translation

amerind

/'æmərind/
Academic
Friendly

Từ "amerind" một danh từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ những người thổ dân da đỏchâu Mỹ, đặc biệt những nhóm người bản địa của Bắc Nam Mỹ, như người Mỹ bản địa (Native Americans) người Inuit (Eskimo). Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu về văn hóa, ngôn ngữ lịch sử của các dân tộc bản địa này.

dụ sử dụng từ "amerind":
  1. Câu đơn giản:

    • "The Amerind cultures are rich in traditions and folklore."
    • (Các nền văn hóa thổ dân da đỏ rất phong phú về truyền thống truyền thuyết.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Anthropologists study the Amerind languages to understand the migration patterns of these indigenous peoples."
    • (Các nhà nhân chủng học nghiên cứu các ngôn ngữ thổ dân da đỏ để hiểu về các mô hình di cư của những người bản địa này.)
Biến thể của từ:
  • Amerindian: Một biến thể phổ biến hơn của từ "amerind", cũng chỉ những người thổ dân da đỏchâu Mỹ. dụ: "Amerindian art often reflects the deep connection to nature."
  • Indigenous peoples: Cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ chung những người bản địa tại bất kỳ nơi nào trên thế giới, không chỉ riêng châu Mỹ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Native American: Chỉ những người thổ dân bản địa của Bắc Mỹ.
  • First Nations: Một thuật ngữ được sử dụng ở Canada để chỉ các cộng đồng thổ dân da đỏ.
  • Inuit: Một nhóm người bản địa sinh sống chủ yếuvùng Bắc cực.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Cultural heritage": Di sản văn hóa, thường được nhắc đến khi nói về các nền văn hóa thổ dân.
  • "Traditional practices": Các tập tục truyền thống của các nhóm người bản địa.
Phrasal verbs liên quan:
  • "Look into": Tìm hiểu về một vấn đề nào đó. dụ: "We should look into the history of Amerind cultures to appreciate their contributions to society."
  • "Pass down": Truyền lại (kiến thức, truyền thống) từ thế hệ này sang thế hệ khác. dụ: "Many Amerind tribes pass down their stories orally from one generation to the next."
Tóm lại:

Từ "amerind" không chỉ đơn thuần chỉ những người bản địa còn bao hàm cả văn hóa, ngôn ngữ lịch sử phong phú của họ.

danh từ
  1. người thổ dân da đỏ (Mỹ); người Et-ki-

Words Containing "amerind"

Comments and discussion on the word "amerind"