Characters remaining: 500/500
Translation

ameublissement

Academic
Friendly

Từ "ameublissement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩasự xới xáo, sự tơi hoặc sự làm cho đất, đá trở nên mềm hơn. Từ này được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực nông nghiệp, địa chất luật pháp. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể để bạn hiểu hơn về từ này.

Ý nghĩa của "ameublissement":
  1. Trong nông nghiệp: "ameublissement" thường chỉ hành động xới đất để làm cho đất trở nên tơi xốp, dễ thoát nước hấp thụ dinh dưỡng hơn.

    • Ví dụ: L'ameublissement du sol est essentiel pour la croissance des plantes. (Sự xới xáo đấtrất quan trọng cho sự phát triển của cây trồng.)
  2. Trong địa chất: Từ này có thể ám chỉ đến sự phân hoặc tơi của đá, giúp cho việc khai thác hoặc xây dựng trở nên dễ dàng hơn.

    • Ví dụ: L'ameublissement des roches facilite l'extraction des minéraux. (Sự tơi của đá giúp việc khai thác khoáng sản trở nên dễ dàng hơn.)
  3. Trong luật học: "ameublissement" còn có thể được dùng để chỉ việc chuyển đổi một tài sản từ bất động sản sang động sản (ví dụ: chuyển đổi đất đai thành tài sản có thể di chuyển).

    • Ví dụ: L'ameublissement d'une propriété peut avoir des implications juridiques complexes. (Sự chuyển đổi một tài sản có thể những hệ quả phápphức tạp.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Động từ: "ameublir" - nghĩalàm cho tơi xốp, xới xáo.

    • Ví dụ: Il faut ameublir le sol avant de planter. (Phải xới đất trước khi trồng.)
  • Từ đồng nghĩa: "décompaction" (sự làm mềm đất) có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp tương tự, mặc dù không hoàn toàn giống nhau.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một câu phức tạp, bạn có thể sử dụng "ameublissement" để diễn tả một quy trình cụ thể trong nông nghiệp hoặc địa chất:
    • Ví dụ: L'ameublissement progressif du sol, en raison des pratiques agricoles, contribue à maintenir la fertilité de la terre à long terme. (Sự xới xáo dần dần của đất, do các phương pháp canh tác, góp phần duy trì độ màu mỡ của đất trong dài hạn.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "ameublissement" không nhiều thành ngữ (idioms) hoặc cụm động từ phổ biến, nhưng bạn có thể thấy một số cụm từ liên quan đến nông nghiệp hoặc địa chất có thể sử dụng trong ngữ cảnh này.

danh từ giống đực
  1. (nông nghiệp) sự xới xáo (đất)
  2. (luật học, pháp lý) sự đổi thành động sản
  3. (địa chất, địa lý) sự tơi (đá)

Comments and discussion on the word "ameublissement"