Characters remaining: 500/500
Translation

amianthus

/,æmi'ænθəs/
Academic
Friendly

Từ "amianthus" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "khoáng chất amiăng". Amiăng một loại khoáng chất tự nhiên, thường được sử dụng trong xây dựng các ngành công nghiệp khác tính chất chịu nhiệt cách điện của . Tuy nhiên, amiăng cũng được biết đến một chất gây hại cho sức khỏe, có thể gây ra các vấn đề về phổi nếu hít phải.

Các ý nghĩa cách sử dụng
  1. Nghĩa chính: Amianthus được biết đến chủ yếu trong ngữ cảnh công nghiệp xây dựng, nơi từng được sử dụng rộng rãi.

    • dụ: "The building materials used in the past often contained amianthus, which posed health risks to workers." (Các vật liệu xây dựng được sử dụng trong quá khứ thường chứa amiăng, điều này gây ra nguy sức khỏe cho công nhân.)
  2. Biến thể từ: Amiăng thường được nhắc đến với các từ đồng nghĩa như "asbestos" (amiăng) trong tiếng Anh. Đây từ phổ biến hơn thường được sử dụng trong các tài liệu về sức khỏe an toàn.

    • dụ: "Asbestos is a known carcinogen and should be handled with care." (Amiăng một chất gây ung thư đã biết cần được xử lý cẩn thận.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Asbestos: Đây từ đồng nghĩa phổ biến nhất với "amianthus".
  • Mineral: Từ này có nghĩa khoáng chất có thể được sử dụng để mô tả amianthus như một loại khoáng chất.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các cuộc thảo luận về sức khỏe nghề nghiệp, bạn có thể thấy amianthus được đề cập trong ngữ cảnh của việc bảo vệ công nhân khỏi các nguy liên quan đến .
    • dụ: "Regulations have been put in place to limit exposure to amianthus in the workplace." (Các quy định đã được đưa ra để hạn chế sự tiếp xúc với amiăng tại nơi làm việc.)
Idioms Phrasal Verbs

không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "amianthus", nhưng có thể nói về an toàn lao động sức khỏe, như:

Kết luận

"Amianthus" một từ quan trọng trong các lĩnh vực xây dựng sức khỏe. Hiểu về từ này không chỉ giúp bạn nắm bắt được những kiến thức cơ bản về khoáng chất này còn giúp bạn nhận thức được những rủi ro liên quan đến trong cuộc sống công việc.

danh từ
  1. (khoáng chất) Amiăng

Comments and discussion on the word "amianthus"