Characters remaining: 500/500
Translation

amicalement

Academic
Friendly

Từ "amicalement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách thân tình" hoặc "thân thiện". Từ này thường được dùng để diễn tả một cách cư xử hoặc một mối quan hệ thân thiện, gần gũi giữa những người giao tiếp với nhau.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Định nghĩa: "Amicalement" có nghĩamột cách thân tình, thể hiện sự thân thiện, gần gũi trong giao tiếp.
  • Ví dụ sử dụng:
    • Nous avons causé amicalement. (Chúng tôi đã nói chuyện thân tình với nhau.)
    • Il m'a écrit une lettre amicalement. (Anh ấy đã viết cho tôi một bức thư một cách thân tình.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong thư từ hoặc email, "amicalement" thường được dùng để kết thúc bức thư, tương tự như "Thân ái" trong tiếng Việt. Ví dụ:
    • Amicalement, Jean. (Thân ái, Jean.)
  • "Amicalement" cũng có thể dùng để diễn tả những hoạt động hoặc hành động diễn ra trong bầu không khí thân thiện:
    • Nous avons partagé un repas amicalement. (Chúng tôi đã cùng nhau chia sẻ bữa ăn trong không khí thân tình.)
Phân biệt từ gần giống
  • Từ đồng nghĩa: "Amiable" (thân thiện) "cordialement" (thân ái), tuy nhiên "cordialement" thường được dùng trong những tình huống chính thức hơn.
  • Từ gần giống: "Sympathique" (thân thiện) nhưng không phảiphó từ. "Sympathiquement" là phó từ tương ứng, có nghĩa là "một cách thân thiện".
Idioms cụm động từ liên quan
  • Être en bons termes: Nghĩa là "ở trong mối quan hệ tốt" hoặc "thân thiện với nhau".
  • Tisser des liens amicaux: Nghĩa là "dệt nên những mối quan hệ thân tình".
Lưu ý

Khi sử dụng "amicalement", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh mối quan hệ với người bạn giao tiếp. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức thể hiện sự thân thiện.

phó từ
  1. thân tình
    • Nous avons causé amicalement
      chúng tôi đã nói chuyện thân tình với nhau

Comments and discussion on the word "amicalement"