Characters remaining: 500/500
Translation

amidst

/ə'mid/ Cách viết khác : (amidst) /ə'midst/
Academic
Friendly

Từ "amidst" một giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa "giữa" hoặc "ở giữa". thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc trạng thái của một cái đó trong một môi trường, tình huống hoặc sự kiện nào đó. Từ này có thể được dùng cả trong nghĩa đen nghĩa bóng.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa đen: "Amidst" thường chỉ vị trí vật , như khi một vậtgiữa các vật khác.
  • Nghĩa bóng: "Amidst" cũng có thể chỉ trạng thái, tình huống trong cuộc sống, như giữa những khó khăn hay thách thức.
dụ sử dụng:
  1. Nghĩa đen:

    • "The cat is sitting amidst the flowers." (Con mèo đang ngồi giữa những bông hoa.)
  2. Nghĩa bóng:

    • "Amidst the chaos of the city, she found a moment of peace." (Giữa sự hỗn loạn của thành phố, ấy tìm thấy một khoảnh khắc bình yên.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Amidst" có thể được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn, thường thấy trong văn học hoặc các bài viết chính thức.
  • dụ: "Amidst the ongoing debate, many voices were heard." (Giữa cuộc tranh luận đang diễn ra, nhiều tiếng nói đã được lắng nghe.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Amid": dạng rút gọn của "amidst", cũng có nghĩa tương tự thường được dùng trong cùng các ngữ cảnh.
    • dụ: "He stood amid the crowd." (Anh ấy đứng giữa đám đông.)
Từ gần giống:
  • "Among": Cũng có nghĩa "giữa", nhưng thường được dùng khi nói về ba hay nhiều đối tượng.
    • dụ: "She was among friends." ( ấygiữa những người bạn.)
Từ đồng nghĩa:
  • "Among"
  • "In the midst of": Cụm từ này có nghĩa tương tự thường được sử dụng thay cho "amidst".
    • dụ: "In the midst of the storm, they found shelter." (Giữa cơn bão, họ tìm thấy chỗ trú ẩn.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • "In the thick of it": Cụm từ này có nghĩa giữa một tình huống phức tạp hoặc khó khăn.
    • dụ: "He was in the thick of it when the decision was made." (Anh ấy đanggiữa tình huống khó khăn khi quyết định được đưa ra.)
Kết luận:

Từ "amidst" một từ hữu ích để diễn tả vị trí hoặc trạng thái, cả trong nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.

giới từ
  1. giữa, ở giữa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  2. trong quá trình

Comments and discussion on the word "amidst"