Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
amidst
/ə'mid/ Cách viết khác : (amidst) /ə'midst/
Jump to user comments
giới từ
  • giữa, ở giữa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • trong quá trình
Comments and discussion on the word "amidst"