Characters remaining: 500/500
Translation

aminoplaste

Academic
Friendly

Từ "aminoplaste" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật hóa học. Để giúp bạn hiểu hơn, chúng ta cùng phân tích từ này theo các khía cạnh khác nhau.

Định nghĩa

Aminoplastemột loại chất dẻo tổng hợp, hay còn gọi là nhựa amin. Đâymột loại chất liệu được sản xuất từ các hợp chất amin được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp nhờ đặc tính bền khả năng chịu nhiệt tốt.

Cách sử dụng
  1. Câu ví dụ cơ bản:

    • Le mobilier de bureau est souvent fabriqué en aminoplaste. (Nội thất văn phòng thường được làm từ aminoplaste.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Les aminoplastes sont utilisés dans la fabrication de panneaux de particules et de stratifiés. (Các aminoplastes được sử dụng trong sản xuất các tấm ván các loại vật liệu laminate.)
Các biến thể
  • Aminoplastique: Một từ đồng nghĩa, dùng để chỉ cùng một loại chất dẻo amin nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khác hoặc nhấn mạnh hơn về tính chất vậtcủa .
Các từ gần giống
  • Plastique: Chất dẻo, chỉ chung các loại nhựa, trong khi aminoplastemột loại nhựa cụ thể.
  • Polyester: Một loại nhựa khác, nhưng cấu trúc tính chất khác với aminoplaste.
Từ đồng nghĩa
  • Résine: Nhựa, có thểnhựa tự nhiên hoặc nhựa tổng hợp, nhưng không cụ thể như aminoplaste.
Idioms cụm động từ

Trong tiếng Pháp, không cụm động từ cụ thể liên quan trực tiếp đến "aminoplaste", nhưng có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến nhựa hay sản xuất vật liệu: - Mettre en plastique: Đưa vào sản xuất chất dẻo.

Lưu ý

Khi sử dụng từ "aminoplaste", bạn nên lưu ý rằng đâymột thuật ngữ kỹ thuật, thường xuất hiện trong các bài viết về hóa học, công nghệ vật liệu hoặc trong ngành công nghiệp sản xuất. Do đó, trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít được sử dụng trừ khi bạn đang thảo luận về một chủ đề liên quan.

danh từ giống đực
  1. (kỹ thuật) chất dẻo amin (chất nhựa tổng hợp)

Comments and discussion on the word "aminoplaste"