Characters remaining: 500/500
Translation

ammiaceous

/,æmi'eiʃəs/
Academic
Friendly

Từ "ammiaceous" trong tiếng Anh một tính từ được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học để chỉ những loài thực vật thuộc họ hoa tán (Apiaceae). Họ hoa tán một họ thực vật bao gồm nhiều loại cây hoa như cà rốt, cần tây, thì .

Định nghĩa:
  • Ammiaceous: Tính từ có nghĩa "thuộc về hoặc liên quan đến họ hoa tán".
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng đơn giản:

    • "The plant in our garden is ammiaceous, as it belongs to the Apiaceae family."
    • (Cây trong vườn của chúng ta thuộc họ hoa tán, thuộc về gia đình Apiaceae.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The ammiaceous characteristics of the herbaceous plants are essential for understanding their ecological roles."
    • (Các đặc điểm thuộc họ hoa tán của các loài cây thảo rất quan trọng để hiểu vai trò sinh thái của chúng.)
Biến thể của từ:
  • Từ này không nhiều biến thể phổ biến trong sử dụng hàng ngày, nhưng có thể bạn gặp các từ liên quan như:
    • Apiaceae: Tên gọi của họ hoa tán trong tiếng Latin.
    • Ammi: Một chi thực vật trong họ hoa tán, có thể được nhắc đến trong các ngữ cảnh liên quan.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Botanical: Liên quan đến thực vật, nhưng không nhất thiết phải thuộc về họ hoa tán.
  • Herbaceous: Chỉ các loại cây thảo, có thể bao gồm cả các loài trong họ hoa tán.
Idioms phrasal verbs:

Từ "ammiaceous" không idioms hay phrasal verbs phổ biến đi kèm một thuật ngữ chuyên ngành trong thực vật học.

Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "ammiaceous", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, chủ yếu được dùng trong lĩnh vực sinh học hoặc nông nghiệp, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
tính từ
  1. (thực vật học) (thuộc) họ hoa tán

Comments and discussion on the word "ammiaceous"