Characters remaining: 500/500
Translation

ammophile

Academic
Friendly

Từ "ammophile" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, liên quan đến sinh vật học động vật học:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc nghiên cứu sinh thái, bạn có thể gặp những câu như:
    • "L'étude des plantes ammophiles est cruciale pour la conservation des dunes côtières." (Nghiên cứu về các cây ưa cátrất quan trọng cho việc bảo tồn các đụn cát ven biển.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Plante: cây
  • Cactus: xương rồng, một loại cây ưa sống trong môi trường khô cằn.
  • Sable: cát
Các chú ý:
  • Khi sử dụng từ "ammophile", bạn cần phân biệt giữa việc sử dụng như một tính từ để mô tả cây cối như một danh từ để chỉ các loại ong.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, từ "ammophile" không cụm động từ hay idioms phổ biến trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh thái học hoặc nghiên cứu thực vật.

tính từ
  1. (sinh vật học) ưa cát
    • Plantes ammophiles
      cây ưa cát
danh từ giống cái
  1. (động vật học) ong cát

Comments and discussion on the word "ammophile"