Characters remaining: 500/500
Translation

amniocentèse

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "amniocentèse" (phát âm: am-ni-o-sang-tèz) là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự trích nước ối". Đâymột thủ tục y tế thường được thực hiện trong thai kỳ để lấy mẫu nước ối, từ đó có thể phân tích đánh giá tình trạng sức khỏe của thai nhi.

Định nghĩa:
  • Amniocentèse: Là một kỹ thuật y tế, trong đó bác sĩ sử dụng một kim nhỏ để lấy một lượng nước ối từ bọc ối bao quanh thai nhi. Thường thì thủ tục này được thực hiện từ tuần thứ 15 đến tuần thứ 20 của thai kỳ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "L'amniocentèse est souvent réalisée pour détecter des anomalies chromosomiques."
    • (Sự trích nước ối thường được thực hiện để phát hiện các bất thường về nhiễm sắc thể.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les résultats de l'amniocentèse peuvent aider les parents à prendre des décisions éclairées concernant la santé de leur bébé."
    • (Kết quả của sự trích nước ối có thể giúp các bậc phụ huynh đưa ra quyết định sáng suốt về sức khỏe của em bé của họ.)
Các biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể trực tiếp của từ "amniocentèse", nhưng có thể thấy một số từ liên quan như:
    • Amnios: (nước ối) – chỉ chất lỏng bao quanh thai nhi trong tử cung.
    • Centèse: (trích, chọc) – thường được dùng trong các thủ thuật y tế khác như "thoracocentèse" (trích dịch màng phổi).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Amniotomie: Nghĩa là "mở bọc ối", là một thủ thuật khác liên quan đến nước ối nhưng không giống với amniocentèse.
  • Biopsie: (Sinh thiết) – là một thủ thuật lấy mẫu để phân tích nhưng không phảinước ối.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không cụm từ hay cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "amniocentèse" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến y tế như: - Faire une amniocentèse: (Thực hiện một sự trích nước ối). - Résultats de l'amniocentèse: (Kết quả của sự trích nước ối).

Kết luận:

Từ "amniocentèse" rất quan trọng trong lĩnh vực y tế, đặc biệttrong thai kỳ. Việc hiểu về từ này sẽ giúp bạn thêm kiến thức về các thủ tục y tế liên quan đến sức khỏe mẹ thai nhi.

danh từ giống cái
  1. sự trích nước ối

Comments and discussion on the word "amniocentèse"