Từ tiếng Pháp "amniocentèse" (phát âm: am-ni-o-sang-tèz) là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự trích nước ối". Đây là một thủ tục y tế thường được thực hiện trong thai kỳ để lấy mẫu nước ối, từ đó có thể phân tích và đánh giá tình trạng sức khỏe của thai nhi.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Hiện tại không có cụm từ hay cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "amniocentèse" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến y tế như: - Faire une amniocentèse: (Thực hiện một sự trích nước ối). - Résultats de l'amniocentèse: (Kết quả của sự trích nước ối).
Từ "amniocentèse" rất quan trọng trong lĩnh vực y tế, đặc biệt là trong thai kỳ. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức về các thủ tục y tế liên quan đến sức khỏe bà mẹ và thai nhi.