Characters remaining: 500/500
Translation

amoristic

Academic
Friendly

Từ "amoristic" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về tình yêu lãng mạn" hoặc "liên quan đến tình yêu". Từ này thường được dùng để miêu tả những cảm xúc, hành động hoặc ý tưởng liên quan đến tình yêu, đặc biệt trong bối cảnh tình yêu lãng mạn.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Amoristic" dùng để chỉ những tính chất tình yêu, đặc biệt tình yêu lãng mạn, chứ không phải tình yêu giữa bạn bè hay tình cảm gia đình.
  • Cách sử dụng: Từ này không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày thường được sử dụng trong các văn bản văn học hoặc triết học.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The poem had an amoristic tone, expressing deep feelings of love."
    • (Bài thơ âm điệu lãng mạn, thể hiện những cảm xúc sâu sắc của tình yêu.)
  2. Câu nâng cao:

    • "His amoristic gestures, such as bringing flowers and writing love letters, made her heart flutter."
    • (Những cử chỉ lãng mạn của anh, như mang hoa viết thư tình, khiến trái tim ấy rung động.)
Biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể trực tiếp của "amoristic", nhưng bạn có thể tìm thấy các từ liên quan như:
    • Amorously (trạng từ): "They gazed amorously at each other." (Họ nhìn nhau một cách đầy lãng mạn.)
    • Amorous (tính từ): "He made an amorous advance towards her." (Anh ấy đã một hành động tán tỉnh lãng mạn đối với ấy.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Romantic: Cũng có nghĩa "lãng mạn" nhưng có thể sử dụng rộng rãi hơn trong các tình huống khác nhau.
  • Passionate: Mang nghĩa "đam mê", có thể dùng trong ngữ cảnh tình yêu lãng mạn nhưng cũng có thể chỉ sự đam mê cho một điều đó khác.
Cụm từ idioms liên quan:
  • Love at first sight: Tình yêu sét đánh.
  • Falling in love: Rơi vào tình yêu.
Phrasal verbs liên quan:
  • Fall for someone: Yêu ai đó một cách bất ngờ.
  • Make out: Hôn nhau say đắm, có thể mang nghĩa tình cảm lãng mạn.
Kết luận:

Từ "amoristic" ý nghĩa cụ thể liên quan đến tình yêu lãng mạn, bạn có thể sử dụng để miêu tả các tình huống hoặc cảm xúc trong văn học hoặc khi viết về tình yêu.

Adjective
  1. thuộc, liên quan tới tình yêu lãng mạn

Comments and discussion on the word "amoristic"