Characters remaining: 500/500
Translation

amylolytic

Academic
Friendly

Từ "amylolytic" một tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ những liên quan đến quá trình phân giải tinh bột. Tinh bột một loại carbohydrate phức tạp, quá trình amylolytic diễn ra khi các enzyme phân huỷ tinh bột thành các đường đơn giản hơn, như glucose.

Định nghĩa:
  • Amylolytic (tính từ): Liên quan đến hoặc khả năng phân giải tinh bột.
dụ sử dụng:
  1. Trong khoa học sinh học:

    • "The amylolytic enzymes in saliva help break down starches in food."
    • (Các enzyme amylolytic trong nước bọt giúp phân giải tinh bột trong thực phẩm.)
  2. Trong ngành công nghiệp thực phẩm:

    • "Amylolytic bacteria are often used in the fermentation process to produce biofuels."
    • (Các vi khuẩn amylolytic thường được sử dụng trong quá trình lên men để sản xuất nhiên liệu sinh học.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu về dinh dưỡng, người ta có thể nói:
    • "The study focused on the role of amylolytic activity in carbohydrate metabolism."
    • (Nghiên cứu tập trung vào vai trò của hoạt động amylolytic trong quá trình chuyển hóa carbohydrate.)
Các biến thể của từ:
  • Amylase: Enzyme chịu trách nhiệm phân giải tinh bột. dụ: "Amylase is an important enzyme for digestion."
  • Amylolysis: Quá trình phân giải tinh bột. dụ: "Amylolysis occurs during digestion in the human body."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Saccharolytic: Liên quan đến quá trình phân giải carbohydrate thành đường đơn giản.
  • Enzymatic: Liên quan đến enzyme, có thể bao gồm amylolytic nếu enzyme đó phân giải tinh bột.
Idioms cụm động từ:
  • Break down: Phân giải, có thể sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc phân hủy chất dinh dưỡng. dụ: "The body breaks down food into nutrients."
Kết luận:

Từ "amylolytic" một thuật ngữ chuyên ngành, chủ yếu được sử dụng trong sinh học hóa học.

Adjective
  1. thuộc, liên quan tới quá trình phân giải tinh bột

Comments and discussion on the word "amylolytic"