Characters remaining: 500/500
Translation

améliorable

Academic
Friendly

Từ "améliorable" trong tiếng Phápmột tính từ, mang nghĩa là "có thể cải thiện" hoặc "có thể làm cho tốt hơn". Từ này được sử dụng để chỉ những điều hoặc tình huống chúng ta có thể thay đổi, nâng cao chất lượng hoặc hiệu suất của chúng.

Cách sử dụng từ "améliorable":
  1. Trong câu đơn giản:

    • Cette méthode est améliorale.
  2. Trong ngữ cảnh công việc:

    • Le rapport présente des points améliorables.
  3. Trong giáo dục:

    • Les résultats des élèves sont améliorables.
Các biến thể của từ:
  • Améliorer (động từ): có nghĩa là "cải thiện", "làm tốt hơn".

    • Ví dụ: Il faut améliorer la qualité de l'enseignement. (Cần phải cải thiện chất lượng giảng dạy.)
  • Amélioration (danh từ): có nghĩa là "sự cải thiện".

    • Ví dụ: L'amélioration des conditions de travail est essentielle. (Sự cải thiện điều kiện làm việcrất cần thiết.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Optimisable: có thể tối ưu hóa.
  • Perfectionnable: có thể hoàn thiện.
  • Corrigeable: có thể sửa chữa.
Cách sử dụng nâng cao:
  1. Trong ngữ cảnh phân tích:

    • Après une étude approfondie, nous avons identifié des aspects améliorables de notre produit.
  2. Trong phản hồi:

    • Votre travail est déjà bon, mais il y a encore des éléments améliorables.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Hiện tại không idioms tiếng Pháp nào trực tiếp liên quan đến từ "améliorable", nhưng bạn có thể sử dụng các cấu trúc như "travailler à améliorer" (làm việc để cải thiện) để nhấn mạnh ý nghĩa cải thiện.

Kết luận:

Từ "améliorable" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp khi bạn muốn nói về khả năng cải thiện của một cái gì đó.

tính từ
  1. có thể cải thiện, có thể làm cho tốt hơn

Comments and discussion on the word "améliorable"