Characters remaining: 500/500
Translation

anacardier

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "anacardier" (giống đực) chỉ một loại cây tên khoa họcAnacardium occidentale, thường được biết đếncây đào lộn hột hoặc cây điều. Đâymột loài cây nhiệt đới nguồn gốc từ Brazil, nổi tiếng với quả của , từ đó ta có thể thu hoạch hạt điều.

Giải thích chi tiết:
  • Danh từ giống đực: "anacardier" là danh từ giống đực, nghĩa là khi sử dụng, bạn sẽ nói "le anacardier" (cây đào lộn hột).
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Le anacardier produit des noix de cajou.
    • (Cây đào lộn hột sản xuất hạt điều.)
  2. Câu phức tạp:

    • Dans les régions tropicales, l'anacardier est souvent cultivé pour ses fruits et ses noix.
    • (Ở các vùng nhiệt đới, cây đào lộn hột thường được trồng để lấy trái hạt của .)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Ngữ nghĩa mở rộng: Trong một số ngữ cảnh, "anacardier" có thể được dùng để chỉ đến các sản phẩm từ cây điều, chẳng hạn như dầu điều hay các món ăn được chế biến từ hạt điều.

  • Biến thể từ vựng: Cây đào lộn hột còn được biết đến với các từ khác như "noix de cajou" (hạt điều) hay "fruit de l'anacardier" (trái của cây đào lộn hột).

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • Noix de cajou (hạt điều) là phần ăn được của cây anacardier.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "anacardier", nhưng bạn có thể sử dụng "cajou" để chỉ hạt điều.
Idioms Phrased verbs:

Mặc dù không idiom nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "anacardier", nhưng trong văn hóa ẩm thực, có thể bạn sẽ nghe nói về các món ăn làm từ hạt điều, ví dụ như "beurre de cajou" ( hạt điều).

Lưu ý:

Khi học từ "anacardier", bạn cũng nên chú ý đến cách phát âm cách viết chính xác của từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cây đào lộn hột

Words Mentioning "anacardier"

Comments and discussion on the word "anacardier"