Characters remaining: 500/500
Translation

anacoluthe

Academic
Friendly

Từ "anacoluthe" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học. Để giải thích một cách dễ hiểu, chúng ta có thể hiểu "anacoluthe" là sự thiếu liên kết trong cấu trúc câu, khiến cho câu nói trở nên rời rạc hoặc không hợp lý.

Định nghĩa:
  • Anacoluthe: Sự mất liên tục trong câu, xảy ra khi phần đầu câu không liên kết đúng cách với phần sau, tạo cảm giác lộn xộn hoặc không mạch lạc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Quand j'étais jeune, le vélo rouge que j'ai reçu pour mon anniversaire."
    • (Khi tôi còn trẻ, chiếc xe đạp đỏ tôi nhận được cho sinh nhật của mình.)
    • Trong câu này, phần đầu phần sau không liên kết tốt với nhau.
  2. Câu nâng cao:

    • "La voiture, elle est rapide et le temps de trajet, incroyable."
    • (Chiếc xe, thì nhanh thời gian di chuyển, thật đáng kinh ngạc.)
    • Câu này có thể gây nhầm lẫn "la voiture" "le temps de trajet" không được nối kết chặt chẽ.
Biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể: Từ này không nhiều biến thể trong ngữ pháp, nhưng trong văn viết có thể gặp các cấu trúc khác nhau.
  • Chú ý: Anacoluthe có thể được sử dụng để tạo hiệu ứng nghệ thuật trong văn học, khiến cho câu văn trở nên độc đáo thu hút hơn.
Từ gần giống:
  • Paronyme: "Anacoluthon" là một từ gần giống, nhưng thường được dùng để chỉ một trường hợp cụ thể hơn trong ngữ pháp.
Từ đồng nghĩa:
  • Incohérence: Sự không nhất quán, cũng có thể được coi là một từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Không thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "anacoluthe", nhưng bạn có thể tìm thấy nhiều ví dụ trong văn học tác giả sử dụng anacoluthe để tạo ra hiệu ứng nghệ thuật.
Kết luận:

Anacoluthemột khái niệm thú vị trong ngôn ngữ học, giúp chúng ta hiểu hơn về cách cấu trúc câu sự liên kết giữa các thành phần trong câu.

danh từ giống cái
  1. (ngôn ngữ học) sự mất liên tục

Comments and discussion on the word "anacoluthe"