Characters remaining: 500/500
Translation

anagrammatism

/,ænə'græmətizm/
Academic
Friendly

Từ "anagrammatism" trong tiếng Anh một danh từ, chỉ việc viết lại một từ hoặc cụm từ bằng cách đảo vị trí các chữ cái của để tạo ra một từ hoặc cụm từ mới. Đó một trò chơi chữ thú vị thường được sử dụng trong các trò chơi trí tuệ, câu đố hoặc thậm chí trong văn học.

Định nghĩa:
  • Anagrammatism: Cách viết theo lối đảo chữ cái.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Anagrammatism can be seen in the word 'listen', which can be rearranged to form 'silent'."

    • (Anagrammatism có thể thấy trong từ 'listen', có thể được đảo lại để tạo thành 'silent'.)
  2. Câu nâng cao: "The poet employed anagrammatism to create deeper meanings in his verses, transforming 'rescue' into 'secure'."

    • (Nhà thơ đã sử dụng anagrammatism để tạo ra những ý nghĩa sâu sắc hơn trong các câu thơ của mình, biến 'rescue' thành 'secure'.)
Cách sử dụng biến thể:
  • Anagram (danh từ): Từ hoặc cụm từ được tạo ra từ việc đảo chữ cái. dụ: "The word 'cinema' is an anagram of 'iceman'."
  • Anagrammatic (tính từ): Liên quan đến hoặc tính chất của anagram. dụ: "Anagrammatic puzzles can be quite challenging."
  • Anagrammatist (danh từ): Người tạo ra hoặc chơi với anagrams. dụ: "He is a skilled anagrammatist, often surprising his friends with clever wordplay."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Wordplay: Trò chơi chữ, sử dụng các từ một cách sáng tạo để tạo ra sự hài hước hoặc ý nghĩa khác.
  • Palindrom: Từ hoặc cụm từ đọc ngược lại vẫn giữ nguyên ( dụ: "level", "radar").
  • Rearrangement: Sự sắp xếp lại, tương tự như việc tạo ra anagram.
Câu thành ngữ (idioms) liên quan:
  • "Play with words": Chơi chữ, có nghĩa sử dụng từ ngữ một cách sáng tạo thú vị.
Phrasal verbs:
  • Mặc dù không phrasal verb trực tiếp nào liên quan đến "anagrammatism", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "come up with" (nghĩ ra) để nói về việc tạo ra anagrams.
danh từ
  1. cách viết theo lối đảo chữ cái

Comments and discussion on the word "anagrammatism"