Từ "anagrammatism" trong tiếng Anh là một danh từ, chỉ việc viết lại một từ hoặc cụm từ bằng cách đảo vị trí các chữ cái của nó để tạo ra một từ hoặc cụm từ mới. Đó là một trò chơi chữ thú vị và thường được sử dụng trong các trò chơi trí tuệ, câu đố hoặc thậm chí trong văn học.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Anagrammatism can be seen in the word 'listen', which can be rearranged to form 'silent'."
Câu nâng cao: "The poet employed anagrammatism to create deeper meanings in his verses, transforming 'rescue' into 'secure'."
Cách sử dụng và biến thể:
Anagram (danh từ): Từ hoặc cụm từ được tạo ra từ việc đảo chữ cái. Ví dụ: "The word 'cinema' is an anagram of 'iceman'."
Anagrammatic (tính từ): Liên quan đến hoặc có tính chất của anagram. Ví dụ: "Anagrammatic puzzles can be quite challenging."
Anagrammatist (danh từ): Người tạo ra hoặc chơi với anagrams. Ví dụ: "He is a skilled anagrammatist, often surprising his friends with clever wordplay."
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Wordplay: Trò chơi chữ, sử dụng các từ một cách sáng tạo để tạo ra sự hài hước hoặc ý nghĩa khác.
Palindrom: Từ hoặc cụm từ mà đọc ngược lại vẫn giữ nguyên (ví dụ: "level", "radar").
Rearrangement: Sự sắp xếp lại, tương tự như việc tạo ra anagram.
Câu thành ngữ (idioms) liên quan:
Phrasal verbs: