Từ "anamnestic" trong tiếng Anh là một tính từ, được sử dụng để mô tả một cái gì đó liên quan đến tiền sử bệnh, đặc biệt là trong ngữ cảnh y học. Từ này xuất phát từ "anamnesis", có nghĩa là hồi tưởng hoặc nhớ lại, thường đề cập đến việc thu thập thông tin về bệnh sử của bệnh nhân để hỗ trợ trong quá trình chẩn đoán và điều trị.
Anamnestic (adj): thuộc về hoặc liên quan đến tiền sử bệnh; giúp hỗ trợ trí nhớ hoặc hồi tưởng.
Y học: "The doctor took an anamnestic history from the patient to understand their previous health issues."
(Bác sĩ đã thu thập tiền sử bệnh của bệnh nhân để hiểu các vấn đề sức khỏe trước đó của họ.)
Nghiên cứu: "Anamnestic data can provide valuable insights into the progression of a disease."
(Dữ liệu tiền sử bệnh có thể cung cấp cái nhìn quý giá về sự tiến triển của một căn bệnh.)
Trong lĩnh vực nghiên cứu y học, "anamnestic" thường được dùng để chỉ các nghiên cứu hoặc phân tích cần đến thông tin từ tiền sử bệnh để đưa ra kết luận chính xác hơn về hiệu quả điều trị hoặc sự phát triển của bệnh.
Mặc dù "anamnestic" không có idiom hoặc phrasal verb cụ thể liên quan, nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ như: - "To take a history" (thu thập tiền sử bệnh) thường dùng trong ngữ cảnh y học. - "Looking back" (nhìn lại) khi nói về việc hồi tưởng.
Tóm lại, từ "anamnestic" là một thuật ngữ y học quan trọng, giúp bác sĩ và nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về tiền sử bệnh của bệnh nhân, từ đó có thể đưa ra phương pháp điều trị hiệu quả hơn.