Characters remaining: 500/500
Translation

anamnestic

Academic
Friendly

Từ "anamnestic" trong tiếng Anh một tính từ, được sử dụng để mô tả một cái đó liên quan đến tiền sử bệnh, đặc biệt trong ngữ cảnh y học. Từ này xuất phát từ "anamnesis", có nghĩa hồi tưởng hoặc nhớ lại, thường đề cập đến việc thu thập thông tin về bệnh sử của bệnh nhân để hỗ trợ trong quá trình chẩn đoán điều trị.

Định nghĩa

Anamnestic (adj): thuộc về hoặc liên quan đến tiền sử bệnh; giúp hỗ trợ trí nhớ hoặc hồi tưởng.

dụ sử dụng
  1. Y học: "The doctor took an anamnestic history from the patient to understand their previous health issues."
    (Bác sĩ đã thu thập tiền sử bệnh của bệnh nhân để hiểu các vấn đề sức khỏe trước đó của họ.)

  2. Nghiên cứu: "Anamnestic data can provide valuable insights into the progression of a disease."
    (Dữ liệu tiền sử bệnh có thể cung cấp cái nhìn quý giá về sự tiến triển của một căn bệnh.)

Các biến thể của từ
  • Anamnesis (n): danh từ, chỉ quá trình hồi tưởng hoặc thu thập thông tin về tiền sử bệnh.
  • Anamnestic reaction (n): Phản ứng anamnestic, chỉ phản ứng của cơ thể khi tiếp xúc lại với một tác nhân đã từng tiếp xúc trước đây.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Historical (adj): liên quan đến lịch sử, nhưng không cụ thể cho lĩnh vực y học.
  • Retrospective (adj): có thể đề cập đến việc nhìn lại các sự kiện trong quá khứ, không nhất thiết liên quan đến bệnh .
  • Recall (v): hồi tưởng, nhớ lại thông tin.
Cách sử dụng nâng cao

Trong lĩnh vực nghiên cứu y học, "anamnestic" thường được dùng để chỉ các nghiên cứu hoặc phân tích cần đến thông tin từ tiền sử bệnh để đưa ra kết luận chính xác hơn về hiệu quả điều trị hoặc sự phát triển của bệnh.

Idioms phrasal verbs

Mặc dù "anamnestic" không idiom hoặc phrasal verb cụ thể liên quan, nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ như: - "To take a history" (thu thập tiền sử bệnh) thường dùng trong ngữ cảnh y học. - "Looking back" (nhìn lại) khi nói về việc hồi tưởng.

Tóm tắt

Tóm lại, từ "anamnestic" một thuật ngữ y học quan trọng, giúp bác sĩ nhà nghiên cứu hiểu hơn về tiền sử bệnh của bệnh nhân, từ đó có thể đưa ra phương pháp điều trị hiệu quả hơn.

Adjective
  1. thuộc, liên quan tới tiền sử bệnh
  2. hỗ trợ, trợ giúp trí nhớ

Comments and discussion on the word "anamnestic"