Characters remaining: 500/500
Translation

anaphora

/ə'næfərə/
Academic
Friendly

Từ "anaphora" (phép trùng lặp) một thuật ngữ trong ngôn ngữ học văn học, dùng để chỉ việc lặp lại một từ hoặc cụm từđầu các câu hoặc các phần của một câu để tạo ra hiệu ứng nhấn mạnh hoặc tạo nhịp điệu trong văn bản.

Định nghĩa:
  • Anaphora danh từ, có nghĩa việc lặp lại một từ hoặc một cụm từđầu câu hoặc đoạn để tạo ra sự nhấn mạnh giúp người đọc dễ nhớ hơn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Every day, we will work hard. Every day, we will strive for excellence."
  2. Trong thơ ca:

    • "I have a dream that one day this nation will rise up. I have a dream that one day, on the red hills of Georgia, the sons of former slaves and the sons of former slave owners will be able to sit down together at the table of brotherhood."
    • Đây một dụ nổi tiếng từ bài phát biểu của Martin Luther King Jr.
Các biến thể của từ:
  • Anaphoric (tính từ): liên quan đến anaphora. dụ: "anaphoric reference" (tham chiếu trùng lặp).
  • Cataphora (danh từ): ngược lại với anaphora, việc sử dụng một từ hoặc cụm từ trước khi được định nghĩa. dụ: "This is what I mean."
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Repetition (sự lặp lại): một khái niệm rộng hơn, chỉ việc lặp lại nói chung, không chỉđầu câu.
  • Parallelism (cấu trúc song song): cũng một kỹ thuật văn học, nhưng liên quan đến việc sử dụng cấu trúc câu tương tự nhau, không chỉ lặp lại từ.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến "anaphora", nhưng việc sử dụng lặp lại thường xuất hiện trong các câu nói tính nhấn mạnh, chẳng hạn như "What goes around comes around." (Những bạn làm sẽ trở lại với bạn).
Sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài phát biểu, anaphora có thể tạo ra sức mạnh cảm xúc, giúp người nghe nhớ thông điệp.
  • Trong văn học, anaphora có thể được sử dụng để tạo ra một giai điệu đặc trưng hoặc để nhấn mạnh một chủ đề nhất định trong tác phẩm.
danh từ
  1. (văn học) phép trùng lặp

Comments and discussion on the word "anaphora"