Characters remaining: 500/500
Translation

anaphylaxie

Academic
Friendly

Từ "anaphylaxie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa

Anaphylaxie (phản vệ) là một phản ứng dị ứng nghiêm trọng nhanh chóng xảy ra khi cơ thể tiếp xúc với một chất cho là nguy hiểm, chẳng hạn như thực phẩm, thuốc hoặc côn trùng. Phản ứng này có thể gây ra các triệu chứng như khó thở, sưng mặt, phát ban thậm chí có thể dẫn đến sốc hoặc tử vong nếu không được xửkịp thời.

Ví dụ sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Phrase: "Elle a une anaphylaxie aux arachides." ( ấy bị phản vệ với đậu phộng.)
    • Giải thích: Câu này nói về việc ấy phản ứng dị ứng nghiêm trọng khi ăn đậu phộng.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Phrase: "L'anaphylaxie est une urgence médicale qui nécessite une intervention rapide." (Phản vệmột trường hợp khẩn cấp y tế cần can thiệp nhanh chóng.)
    • Giải thích: Câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xửkịp thời khi xảy ra phản vệ.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Réaction allergique: Phản ứng dị ứngnghĩaphản ứng của cơ thể với một chất lạ nhưng không nhất thiếtnghiêm trọng như anaphylaxie.
  • Choc anaphylactique: Sốc phản vệmột tình trạng cực kỳ nghiêm trọng có thể xảy ra do anaphylaxie.
Một số cụm từ cụm động từ liên quan
  • Être allergique à: Bị dị ứng vớiví dụ: "Il est allergique au latex." (Anh ấy bị dị ứng với cao su.)
  • Réaction sévère: Phản ứng nghiêm trọngmô tả mức độ của phản ứng dị ứng.
Chú ý

Phân biệt giữa anaphylaxie réaction allergique: Trong khi anaphylaxiemột phản ứng dị ứng cực kỳ nghiêm trọng có thể gây nguy hiểm đến tính mạng, thì phản ứng dị ứng thông thường có thể chỉ gây ra các triệu chứng nhẹ như ngứa hoặc phát ban.

danh từ giống cái
  1. (y học) sự phản vệ
    • Anaphylaxie passive
      phản vệ thụ động

Comments and discussion on the word "anaphylaxie"