Characters remaining: 500/500
Translation

anastomoser

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "anastomoser" là một ngoại động từ, có nghĩa là "nối" trong ngữ cảnh giải phẫu, đặc biệt là khi nói về việc kết nối hai hoặc nhiều cấu trúc sinh học, chẳng hạn như mạch máu hoặc dây thần kinh. Từ này thường được sử dụng trong y học sinh học để mô tả quá trình trong đó hai hoặc nhiều mạch (hoặc các bộ phận khác) được kết nối lại với nhau, tạo thành một mạng lưới hoặc một hệ thống liên kết.

Định nghĩa:
  • Anastomoser: Nối lại hai hoặc nhiều cấu trúc sinh học (như mạch máu, dây thần kinh).
Ví dụ sử dụng:
  1. Y học:

    • "Le chirurgien a décidé d'anastomoser les artères pour rétablir la circulation sanguine."
    • (Bác sĩ phẫu thuật đã quyết định nối các động mạch để khôi phục lưu thông máu.)
  2. Sinh học:

    • "Les racines des plantes peuvent s'anastomoser pour former un réseau complexe."
    • (Rễ của các loại cây có thể nối lại với nhau để tạo thành một mạng lưới phức tạp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Anastomose (danh từ): Sự nối lại, thường được sử dụng để chỉ cấu trúc hai bộ phận đã được nối lại với nhau.
    • Ví dụ: "L'anastomose entre les artères est essentielle pour une bonne circulation sanguine."
    • (Sự nối lại giữa các động mạchrất cần thiết cho lưu thông máu tốt.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Joindre: Nối lại, kết nối (mang nghĩa rộng hơn không chỉ trong giải phẫu).
  • Relier: Kết nối, liên kết (có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau).
Chú ý:
  • "Anastomoser" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn, do đó cần phải chú ý đến bối cảnh khi sử dụng.
  • Cần phân biệt với các từ như "connecter" (kết nối) có thể được sử dụng trong nhiều tình huống hơn, không chỉ trong y học.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, từ "anastomoser" không idioms hay phrasal verbs phổ biến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến y học hoặc sinh học không nhiều biến thể.

ngoại động từ
  1. (giải phẫu) nối

Comments and discussion on the word "anastomoser"