Characters remaining: 500/500
Translation

anastomoses

/,ænəstə'mousis/
Academic
Friendly

Từ "anastomoses" danh từ số nhiều của từ "anastomosis". Trong tiếng Việt, "anastomosis" có thể được dịch "sự nối", "đường nối" hoặc "mạng nhỏ". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, sinh học hoặc giải phẫu để chỉ sự kết nối giữa hai hoặc nhiều cấu trúc, thường mạch máu hoặc ống dẫn.

Định nghĩa:
  • Anastomosis (số ít): Sự nối giữa hai mạch máu, dây thần kinh, hoặc các cấu trúc khác.
  • Anastomoses (số nhiều): Hệ thống các sự nối này.
dụ sử dụng:
  1. Trong y học:

    • "The surgeon created anastomoses between the arteries to improve blood flow." (Bác sĩ phẫu thuật đã tạo ra các sự nối giữa các động mạch để cải thiện lưu thông máu.)
  2. Trong sinh học:

    • "The anastomoses of the fungal hyphae allow for nutrient exchange." (Các sự nối của sợi nấm cho phép trao đổi dưỡng chất.)
Biến thể của từ:
  • Anastomosis (số ít)
  • Anastomotic (tính từ): Liên quan đến sự nối. dụ: "anastomotic connections" (các kết nối nối liền).
Từ đồng nghĩa:
  • Connection: Sự kết nối.
  • Link: Mối liên kết.
Các từ gần giống:
  • Join: Nối lại.
  • Merge: Hợp nhất.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "anastomoses", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ như: - "Join forces": Hợp tác, liên kết với nhau. - "Link up": Kết nối với nhau.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghiên cứu y học, các nhà khoa học có thể nói đến "anastomoses" để mô tả các phương pháp phẫu thuật phức tạp nhằm cải thiện chức năng sinh lý.
  • Trong giải phẫu học, "anastomoses" giữa các mạch máu có thể được nhắc đến khi phân tích lưu thông máu trong cơ thể.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "anastomosis" hay "anastomoses", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang nói đến sự nối giữa các cấu trúc sinh học, tránh nhầm lẫn với nghĩa khác.

danh từ, số nhiều anastomoses
  1. sự nối (hai mạch máu...)
  2. đường nối, mạng nhỏ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "anastomoses"