Characters remaining: 500/500
Translation

anathematical

/ə,næθi'mætikəl/ Cách viết khác : (anathematic) /ə,næθi'mætik/
Academic
Friendly

Từ "anathematical" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "ghê tởm", "đáng ghét" hoặc "đáng nguyền rủa". Từ này thường được sử dụng để chỉ một điều đó người nói cảm thấy rất tiêu cực, thậm chí đáng bị lên án hay bị tẩy chay.

Định nghĩa chi tiết:
  • Anathematical: một từ mô tả cảm xúc mạnh mẽ về sự ghê tởm hoặc sự không chấp nhận. nguồn gốc từ từ "anathema", nghĩa một lời nguyền hoặc sự tẩy chay.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "His actions were anathematical to our values." (Hành động của anh ấy thật ghê tởm đối với các giá trị của chúng tôi.)
  2. Câu nâng cao: "Many consider the practice of cheating in exams as anathematical to the principles of education." (Nhiều người coi việc gian lận trong kỳ thi điều đáng ghê tởm đối với các nguyên tắc giáo dục.)
Biến thể của từ:
  • Anathema (danh từ): Nghĩa điều bị nguyền rủa hoặc bị tẩy chay. dụ: "Racism is anathema to our society." (Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc điều bị tẩy chay trong xã hội của chúng ta.)
  • Anathema (tính từ): Cũng có thể được dùng như một tính từ để chỉ những điều bị nguyền rủa.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Abominable: Đáng ghê tởm, kinh tởm. dụ: "The abominable act shocked the community." (Hành động đáng ghê tởm đó đã làm cho cộng đồng sốc.)
  • Loathsome: Ghê tởm, đáng ghê sợ. dụ: "The loathsome behavior of the character made the audience uneasy." (Hành vi ghê tởm của nhân vật khiến khán giả cảm thấy không thoải mái.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Cast out (v): Đẩy ra, tẩy chay. dụ: "He was cast out of the community for his anathematical views." (Anh ta bị tẩy chay khỏi cộng đồng những quan điểm đáng ghê tởm của mình.)
  • Turn one's back on (v): Quay lưng lại, từ bỏ. dụ: "She decided to turn her back on the anathematical practices of her past." ( quyết định quay lưng lại với những hành vi đáng ghê tởm trong quá khứ của mình.)
Tóm lại:

"Anathematical" một từ dùng để diễn tả sự ghê tởm hoặc đáng nguyền rủa. có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để nhấn mạnh sự không chấp nhận hoặc phản đối mạnh mẽ đối với một điều đó.

tính từ
  1. ghê tởm, đáng ghét, đáng nguyền rủa

Comments and discussion on the word "anathematical"