Từ "anatomical" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thuộc về giải phẫu" hoặc "thuộc về cấu trúc của cơ thể". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến y học, sinh học và nghiên cứu về cơ thể con người hoặc động vật.
Giải thích
Khái niệm: "Anatomical" dùng để chỉ những gì liên quan đến cấu trúc và tổ chức của cơ thể sống. Khi bạn nói về các bộ phận, hệ thống hoặc cách mà các phần của cơ thể kết nối với nhau, bạn đang nói đến khía cạnh "anatomical".
Ví dụ sử dụng
Biến thể của từ
Anatomy (danh từ): Giải phẫu học.
Anatomist (danh từ): Nhà giải phẫu.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Structural: Liên quan đến cấu trúc.
Physiological: Liên quan đến chức năng của cơ thể.
Biological: Liên quan đến sinh học.
Cụm từ và idioms liên quan
Anatomical position: Vị trí giải phẫu, là tư thế cơ thể đứng thẳng với tay và chân ở vị trí tự nhiên, thường được sử dụng như một điểm tham chiếu trong y học.
Anatomical variation: Biến thể giải phẫu, chỉ sự khác biệt cấu trúc giữa các cá thể trong cùng một loài.
Kết luận
Từ "anatomical" rất hữu ích trong các lĩnh vực khoa học và y tế, đặc biệt khi bạn muốn nói về cấu trúc và tổ chức của cơ thể.