Characters remaining: 500/500
Translation

anatomical

/,ænə'tɔmikəl/
Academic
Friendly

Từ "anatomical" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về giải phẫu" hoặc "thuộc về cấu trúc của cơ thể". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến y học, sinh học nghiên cứu về cơ thể con người hoặc động vật.

Giải thích
  • Khái niệm: "Anatomical" dùng để chỉ những liên quan đến cấu trúc tổ chức của cơ thể sống. Khi bạn nói về các bộ phận, hệ thống hoặc cách các phần của cơ thể kết nối với nhau, bạn đang nói đến khía cạnh "anatomical".
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • The anatomical structure of the human heart is complex. (Cấu trúc giải phẫu của tim người rất phức tạp.)
  2. Câu nâng cao:

    • Anatomical studies are crucial for understanding human physiology and the functioning of various organ systems. (Các nghiên cứu giải phẫu rất quan trọng để hiểu về sinh lý học của con người cách các hệ thống cơ quan hoạt động.)
Biến thể của từ
  • Anatomy (danh từ): Giải phẫu học.

    • dụ: Anatomy is the study of the structure of living things. (Giải phẫu học nghiên cứu về cấu trúc của các sinh vật.)
  • Anatomist (danh từ): Nhà giải phẫu.

    • dụ: The anatomist examined the specimen under the microscope. (Nhà giải phẫu đã kiểm tra mẫu vật dưới kính hiển vi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Structural: Liên quan đến cấu trúc.
  • Physiological: Liên quan đến chức năng của cơ thể.
  • Biological: Liên quan đến sinh học.
Cụm từ idioms liên quan
  • Anatomical position: Vị trí giải phẫu, tư thế cơ thể đứng thẳng với tay chânvị trí tự nhiên, thường được sử dụng như một điểm tham chiếu trong y học.
  • Anatomical variation: Biến thể giải phẫu, chỉ sự khác biệt cấu trúc giữa các cá thể trong cùng một loài.
Kết luận

Từ "anatomical" rất hữu ích trong các lĩnh vực khoa học y tế, đặc biệt khi bạn muốn nói về cấu trúc tổ chức của cơ thể.

tính từ
  1. (thuộc) khoa giải phẫu
  2. (thuộc) kết cấu, (thuộc) tổ chức (cơ thể...)

Synonyms

Comments and discussion on the word "anatomical"