Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
anatomize
/ə'nætəmaiz/ Cách viết khác : (anatomise) /ə'nætəmaiz/
Jump to user comments
động từ
  • mổ xẻ, giải phẫu
  • phân tích, mổ xẻ (nghĩa bóng)
Related search result for "anatomize"
Comments and discussion on the word "anatomize"