Characters remaining: 500/500
Translation

anatomy

/ə'nætəmi/
Academic
Friendly

Từ "anatomy" trong tiếng Anh có nghĩa chính "giải phẫu," đề cập đến cấu trúc tổ chức của cơ thể sống, đặc biệt của con người động vật. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, sinh học khoa học sức khỏe.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Giải phẫu học (Noun): môn học nghiên cứu về cấu trúc hình dạng của cơ thể sống.

    • dụ: "She is studying human anatomy in medical school." ( ấy đang học giải phẫu người ở trường y.)
  2. Cấu trúc (Noun): Trong một số ngữ cảnh, "anatomy" cũng có thể chỉ cấu trúc của một vật thể hay một hệ thống, không chỉ riêng cơ thể sống.

    • dụ: "The anatomy of the city’s transportation system is complex." (Cấu trúc của hệ thống giao thông của thành phố rất phức tạp.)
  3. Xác ướp (Informal): Trong ngữ cảnh không chính thức, "anatomy" có thể ám chỉ đến một người gầy gò, chỉ còn da bọc xương.

    • dụ: "After months of illness, he looked like an anatomy." (Sau nhiều tháng bệnh tật, anh ấy trông như một cái xác ướp.)
Biến thể của từ:
  • Anatomical (Tính từ): Liên quan đến giải phẫu.
    • dụ: "Anatomical studies provide important insights into the human body." (Nghiên cứu giải phẫu cung cấp những hiểu biết quan trọng về cơ thể con người.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Physiology: Sinh lý học, nghiên cứu về chức năng của cơ thể các bộ phận.
  • Morphology: Hình thái học, nghiên cứu về hình dạng cấu trúc của các sinh vật.
Cụm từ idioms liên quan:
  • Anatomy of a crime: Cấu trúc hoặc chi tiết của một vụ án.
    • dụ: "The detective examined the anatomy of the crime scene." (Thám tử đã xem xét cấu trúc của hiện trường vụ án.)
Cụm động từ:

Từ "anatomy" không thường đi kèm với các cụm động từ, nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như "anatomy of a subject" (cấu trúc của một chủ đề) khi nói về việc phân tích một vấn đề một cách sâu sắc.

Tóm tắt:

"Anatomy" một từ quan trọng trong lĩnh vực khoa học y học, mang nhiều ý nghĩa từ việc nghiên cứu cấu trúc cơ thể đến việc mô tả cấu trúc của các hệ thống khác nhau.

danh từ
  1. thuật mổ xẻ
  2. khoa giải phẫu
  3. bộ xương; xác ướp (dùng để học)
  4. (thông tục) người gầy giơ xương

Comments and discussion on the word "anatomy"