Từ tiếng Pháp "angiocholite" là một danh từ giống cái (feminine noun) trong lĩnh vực y học. Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích từng phần của từ và cách sử dụng của nó.
Định Nghĩa:
Angiocholite (danh từ giống cái) là chứng viêm của ống mật, thường xảy ra khi có sự tắc nghẽn trong hệ thống ống dẫn mật, dẫn đến sự nhiễm trùng. Tình trạng này có thể gây ra đau bụng, sốt, và vàng da.
Cách Sử Dụng:
"L'angiocholite est souvent causée par des calculs biliaires." (Angiocholite thường do sỏi mật gây ra.)
"Les symptômes de l'angiocholite incluent la douleur abdominale et la jaunisse." (Các triệu chứng của angiocholite bao gồm đau bụng và vàng da.)
Biến Thể và Cách Sử Dụng:
Từ Gần Giống và Đồng Nghĩa:
Cholecystite: Viêm túi mật, thường có liên quan đến angiocholite.
Cholangite: Viêm ống mật, cũng có thể là một thuật ngữ liên quan.
Các Cụm Từ và Thành Ngữ:
Chirurgie de l'angiocholite: Phẫu thuật điều trị angiocholite.
Infection biliaire: Nhiễm trùng hệ thống mật, có thể liên quan đến angiocholite.
Lưu Ý:
Angiocholite thường được điều trị bằng kháng sinh hoặc phẫu thuật tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng.
Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh y học để sử dụng một cách chính xác.