Characters remaining: 500/500
Translation

angiocholite

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "angiocholite" là một danh từ giống cái (feminine noun) trong lĩnh vực y học. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích từng phần của từ cách sử dụng của .

Định Nghĩa:

Angiocholite (danh từ giống cái) là chứng viêm của ống mật, thường xảy ra khi sự tắc nghẽn trong hệ thống ống dẫn mật, dẫn đến sự nhiễm trùng. Tình trạng này có thể gây ra đau bụng, sốt, vàng da.

Cách Sử Dụng:
  1. Câu Cơ Bản:

    • "Le médecin a diagnostiqué une angiocholite chez le patient." (Bác sĩ đã chẩn đoán bệnh nhân bị angiocholite.)
  2. Câu Nâng Cao:

    • "L'angiocholite est souvent causée par des calculs biliaires." (Angiocholite thường do sỏi mật gây ra.)
    • "Les symptômes de l'angiocholite incluent la douleur abdominale et la jaunisse." (Các triệu chứng của angiocholite bao gồm đau bụng vàng da.)
Biến Thể Cách Sử Dụng:
  • Biến thể:
    • Không nhiều biến thể của từ này, nhưng bạn có thể gặp từ "angiocholitiques" (thuộc về angiocholite) trong các tài liệu y học.
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa:
  • Cholecystite: Viêm túi mật, thường liên quan đến angiocholite.
  • Cholangite: Viêm ống mật, cũng có thểmột thuật ngữ liên quan.
Các Cụm Từ Thành Ngữ:
  • Chirurgie de l'angiocholite: Phẫu thuật điều trị angiocholite.
  • Infection biliaire: Nhiễm trùng hệ thống mật, có thể liên quan đến angiocholite.
Lưu Ý:
  • Angiocholite thường được điều trị bằng kháng sinh hoặc phẫu thuật tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng.
  • Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh y học để sử dụng một cách chính xác.
danh từ giống cái
  1. (y học) chứng viêm ống mật

Comments and discussion on the word "angiocholite"