Characters remaining: 500/500
Translation

anglo-arabe

Academic
Friendly

Từ "anglo-arabe" trong tiếng Pháp hai cách sử dụng chính: như một tính từ như một danh từ. Dưới đâygiải thích chi tiết các ví dụ để bạn có thể hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  1. Tính từ (adjectif):

    • "Anglo-arabe" dùng để chỉ những con ngựa nguồn gốc lai giữa giống ngựa Anh giống ngựaRập. Những con ngựa này thường được biết đến với sức mạnh, sự nhanh nhẹn tính khí tốt.
  2. Danh từ giống đực (nom masculin):

    • "Anglo-arabe" cũng có thể được dùng như một danh từ để chỉ một con ngựa lai Anh-Ả Rập cụ thể.
Ví dụ sử dụng
  • Tính từ:

    • "Ce cheval est un anglo-arabe très rapide." (Con ngựa nàymột con ngựa lai Anh-Ả Rập rất nhanh.)
    • "Les anglo-arabes sont souvent utilisés dans les compétitions équestres." (Ngựa lai Anh-Ả Rập thường được sử dụng trong các cuộc thi cưỡi ngựa.)
  • Danh từ:

    • "J'ai un anglo-arabe dans ma ferme." (Tôi có một con ngựa lai Anh-Ả Rập trong trang trại của mình.)
    • "Cet anglo-arabe a remporté plusieurs courses." (Con ngựa lai Anh-Ả Rập này đã giành chiến thắng trong nhiều cuộc đua.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Biến thể:
    • Nếu bạn muốn nói đến nhiều con ngựa, bạn có thể sử dụng "anglo-arabes" (số nhiều).
    • Ví dụ: "Les anglo-arabes sont connus pour leur endurance." (Ngựa lai Anh-Ả Rập được biết đến với sức bền của chúng.)
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Arabe" (Ả Rập) - có thể chỉ về người hoặc văn hóa Ả Rập.
    • "Anglais" (Anh) - chỉ về người hoặc văn hóa Anh.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Cheval arabe" (ngựaRập) - mặc dù đâymột giống ngựa khác, nhưng cũng có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh tương tự.
Idioms cụm động từ

Hiện tại, "anglo-arabe" có thể không nhiều thành ngữ hay cụm động từ liên quan. Tuy nhiên, bạnthể kết hợp từ này với các cụm từ liên quan đến ngựa trong tiếng Pháp, chẳng hạn như:

Kết luận

Tóm lại, từ "anglo-arabe" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, chủ yếu liên quan đến ngựa. Bạn có thể sử dụng để mô tả một giống ngựa đặc biệt hoặc để chỉ một con ngựa cụ thể.

tính từ
  1. Anh-A Rập (ngựa lai)
danh từ giống đực
  1. ngựa lai Anh-A Rập

Comments and discussion on the word "anglo-arabe"