Characters remaining: 500/500
Translation

angustifoliate

/æɳ,gʌti'fouliit/
Academic
Friendly

Từ "angustifoliate" một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học. Từ này có nghĩa " hẹp".

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "angustifoliate" được tạo thành từ hai phần:
    • "angusti-" nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa "hẹp".
    • "-foliate" có nghĩa " " (từ "folium" trong tiếng Latin có nghĩa "").
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The angustifoliate plants thrive in dry environments." (Những cây hẹp phát triển tốt trong môi trường khô cằn.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Many angustifoliate species are adapted to conserve water, making them ideal for arid regions." (Nhiều loài hẹp được thích nghi để tiết kiệm nước, làm cho chúng trở nên lý tưởng cho các vùng khô hạn.)
Sự phân biệt biến thể:
  • Từ đồng nghĩa: Có thể sử dụng từ "narrow-leaved" để diễn đạt ý nghĩa tương tự.
    • dụ: "The narrow-leaved plants are often found in sandy soils." (Những cây hẹp thường được tìm thấy trong đất cát.)
Các từ gần giống:
  • rộng: "broadleaf" (tính từ chỉ những cây rộng).
  • mỏng: "thin-leaved" (tính từ chỉ những cây mỏng, có thể không hoàn toàn giống với "angustifoliate" nhưng liên quan).
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "angustifoliate" không idioms hay phrasal verbs nào đi kèm, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến thực vật học như: - "to leaf out" (ra ) - chỉ hành động khi cây bắt đầu mọc mới. - "to prune" (cắt tỉa) - hành động cắt bỏ những nhánh cây hoặc để cây phát triển tốt hơn.

Tóm lại:

Từ "angustifoliate" một thuật ngữ thú vị trong thực vật học, giúp người học tiếng Anh mở rộng vốn từ vựng liên quan đến thiên nhiên, đặc biệt về cây.

tính từ
  1. (thực vật học) hẹp

Comments and discussion on the word "angustifoliate"