Characters remaining: 500/500
Translation

anisomeric

/,naisou'merik/
Academic
Friendly

Từ "anisomeric" trong tiếng Anh một tính từ thuộc về lĩnh vực hóa học. có nghĩa "không đồng phân," tức là đề cập đến các hợp chất cùng công thức phân tử nhưng khác nhau về cấu trúc không gian. Điều này có thể dẫn đến những tính chất hóa học vật khác nhau.

Giải thích chi tiết:
  • Cụ thể hơn: Trong hóa học, "anisomeric" thường được dùng để mô tả các dạng isomer khác nhau không thể chuyển đổi qua lại bằng cách xoay hoặc dịch chuyển đơn giản. Chúng cấu trúc không gian khác nhau, điều này có thể ảnh hưởng đến cách chúng tương tác với các phân tử khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The two compounds are anisomeric, meaning they have different spatial arrangements."
    • (Hai hợp chất này không đồng phân, có nghĩa chúng cấu trúc không gian khác nhau.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Anisomeric forms of a drug may exhibit different levels of efficacy and side effects."
    • (Các dạng không đồng phân của một loại thuốc có thể thể hiện mức độ hiệu quả tác dụng phụ khác nhau.)
Các từ liên quan:
  • Isomer: Hợp chất cùng công thức phân tử nhưng khác nhau về cấu trúc.
  • Stereoisomer: Một loại isomer các nguyên tử cùng kết nối nhưng khác nhau về cách sắp xếp không gian.
  • Enantiomer: Một dạng đặc biệt của stereoisomer, nơi hai dạng hình ảnh phản chiếu của nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Non-superimposable: Không thể chồng lên nhau, thường được dùng để mô tả các dạng không đồng phân trong hóa học.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Trong các lĩnh vực khác ngoài hóa học, "anisomeric" ít được sử dụng, nhưng bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong các tài liệu khoa học hoặc kỹ thuật liên quan đến nghiên cứu cấu trúc phân tử.
Các cụm từ (phrased verb) liên quan:
  • "To distinguish between" (phân biệt giữa): Dùng để chỉ việc nhận biết sự khác biệt giữa các dạng anisomeric.
Idioms liên quan:

Mặc dù không idioms cụ thể liên quan đến "anisomeric", bạn có thể sử dụng các cụm từ như "two sides of the same coin" để mô tả hai khía cạnh khác nhau của một vấn đề, tương tự như cách các anisomer khác nhau nhưng đều liên quan đến cùng một công thức phân tử.

tính từ
  1. (hoá học) không đồng phân

Comments and discussion on the word "anisomeric"