Characters remaining: 500/500
Translation

annates

/'ænits/
Academic
Friendly

Từ "annates" trong tiếng Anh một danh từ số nhiều, thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử tôn giáo. "Annates" đề cập đến loại thuế một giáo sĩ phải trả cho giáo hội hoặc cho một cấp trên trong giáo hội khi họ nhận được một chức vụ tôn giáo mới.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Annates" thuế một giáo sĩ phải nộp, thường một khoản tiền tương đương với một phần thu nhập họ nhận được từ chức vụ tôn giáo của mình trong năm đầu tiên.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Từ này chủ yếu được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến lịch sử tôn giáo, đặc biệt trong bối cảnh của Giáo hội Công giáo.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The collection of annates was a significant source of revenue for the church." (Việc thu thuế annates một nguồn thu quan trọng cho giáo hội.)
  2. Câu phức hợp: "Although many clergy resented the payment of annates, it was deemed necessary for the church's financial stability." (Mặc dù nhiều giáo sĩ không hài lòng với việc nộp thuế annates, nhưng được coi cần thiết cho sự ổn định tài chính của giáo hội.)
Biến thể của từ:
  • "Annate": Đây dạng số ít của "annates". dụ: "The bishop received an annate from his new position." (Giám mục đã nhận được một khoản thuế annate từ vị trí mới của mình.)
Từ gần giống:
  • "Tithe": Đây một khoản thuế người dân phải nộp cho giáo hội, thường 10% thu nhập của họ.
  • "Tax": Từ chung cho các loại thuế, không chỉ áp dụng cho thuế tôn giáo.
Từ đồng nghĩa:
  • Có thể không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "annates" trong ngữ cảnh hiện đại, nhưng có thể sử dụng "ecclesiastical tax" (thuế giáo hội) để chỉ các loại thuế liên quan đến tôn giáo.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "annates", nhưng trong ngữ cảnh tôn giáo, bạn có thể gặp các cụm từ như "to pay one's dues" (trả các khoản nợ, có thể hiểu thực hiện trách nhiệm của mình), mặc dù không hoàn toàn tương đương.
Kết luận:

"Annates" một từ chuyên ngành trong lĩnh vực lịch sử tôn giáo, liên quan đến việc thu thuế từ các giáo sĩ.

danh từ số nhiều
  1. (sử học) thuế annat, thuế tăng lữ

Comments and discussion on the word "annates"