Characters remaining: 500/500
Translation

anonymity

/,ænə'nimiti/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "anonymity":

Từ "anonymity" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "tình trạng giấu tên" hoặc "tình trạng nặc danh". Khi một người giữ được anonymity, họ không bị nhận diện, không ai biết danh tính của họ. Điều này có thể rất quan trọng trong một số tình huống, chẳng hạn như khi người ta muốn bảo vệ quyền riêng tư hoặc khi tham gia vào các hoạt động nhạy cảm.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The survey allowed participants to respond with anonymity." (Khảo sát cho phép người tham gia trả lời một cách nặc danh.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "To retain one's anonymity, she used a pseudonym when publishing her book." (Để giữ được tình trạng nặc danh, ấy đã sử dụng một bút danh khi xuất bản cuốn sách của mình.)
Biến thể của từ:
  • Anonymous (tính từ): Từ này có nghĩa "không tên" hoặc "nặc danh". dụ: "He made an anonymous donation to the charity." (Anh ấy đã quyên góp nặc danh cho tổ chức từ thiện.)

  • Anonymously (trạng từ): Có nghĩa "một cách nặc danh". dụ: "She reported the incident anonymously." ( ấy đã báo cáo sự việc một cách nặc danh.)

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pseudonym: Từ này có nghĩa một tên giả một người sử dụng để giấu danh tính thật của mình (thường được dùng trong văn học).
  • Incognito: Từ này có nghĩa "ẩn danh" hoặc "trong tình trạng không bị nhận diện". dụ: "He traveled incognito to avoid being recognized." (Anh ấy đã đi du lịch trong tình trạng nặc danh để tránh bị nhận ra.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Under the radar: Cụm từ này có nghĩa hoạt động không bị chú ý hoặc không được biết đến rộng rãi. dụ: "The artist worked under the radar until his big break." (Nghệ sĩ đã làm việc trong tình trạng không bị chú ý cho đến khi anh ấy cơ hội lớn.)

  • Keep a low profile: Câu này có nghĩa giữ cho bản thân không nổi bật hoặc không thu hút sự chú ý. dụ: "After the scandal, he decided to keep a low profile." (Sau vụ bê bối, anh ấy quyết định giữ một hình ảnh khiêm tốn.)

Tóm lại:

"Anonymity" một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt trong bảo vệ quyền riêng tư tự do biểu đạt.

danh từ
  1. tình trạng giấu tên; tình trạng nặc danh
    • to retain one's anonymity
      giấu tên

Comments and discussion on the word "anonymity"