Characters remaining: 500/500
Translation

anourous

/ə'nuərəs/ Cách viết khác : (anurous) /ə'nju:rəs/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "anourous" một tính từ nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa "không đuôi". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực động vật học để mô tả những loài động vật không đuôi hoặc cấu trúc cơ thể không phần đuôi.

Định nghĩa chi tiết:
  • Anourous (tính từ): Mô tả một loài động vật, đặc biệt trong nhóm động vật lưỡng cư như ếch hoặc cóc, không đuôi trong giai đoạn trưởng thành của chúng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Frogs are often anourous animals."
    • (Ếch thường những động vật không đuôi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The anourous stage of a frog's life cycle is fascinating, as it undergoes metamorphosis from a tadpole."
    • (Giai đoạn không đuôi trong vòng đời của ếch rất thú vị, khi trải qua quá trình biến hình từ nòng nọc.)
Biến thể của từ:
  • Anoury (danh từ): Có thể được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc đặc điểm không đuôi.
    • dụ: "The anoury of certain amphibians allows them to adapt to various environments."
    • (Sự không đuôi của một số loài lưỡng cư cho phép chúng thích nghi với nhiều môi trường khác nhau.)
Từ gần giống:
  • Tail-less: Cũng có nghĩa không đuôi, nhưng thường được dùng rộng rãi hơn có thể mô tả nhiều loại động vật hơn.
    • dụ: "Some species of fish can be tail-less due to genetic mutations."
    • (Một số loài có thể không đuôi do đột biến gen.)
Từ đồng nghĩa:
  • Edentate: Mặc dù từ này thường được dùng để chỉ động vật không răng, nhưng trong một số ngữ cảnh, cũng có thể được hiểu không những đặc điểm nhất định, bao gồm cả đuôi.
Cụm từ thành ngữ liên quan:

Hiện tại, "anourous" không nhiều thành ngữ hoặc cụm từ cố định liên quan đến , do chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học.

tính từ
  1. (động vật học) không đuôi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "anourous"