Từ "antécédence" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (féminin), có nghĩa chính là "sự trước" hoặc "hiện tượng lòng sông có trước". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như địa chất và địa lý.
Định nghĩa và ngữ nghĩa
Ví dụ sử dụng
Các biến thể và từ gần giống
Antécédent: Danh từ này là dạng số ít của "antécédence" và có nghĩa là "điều xảy ra trước" hoặc "tiền đề".
Antécédents: Số nhiều của "antécédent", có nghĩa là các điều kiện hoặc sự kiện đã xảy ra trước đó.
Từ đồng nghĩa
Précédent: từ này cũng có nghĩa là "trước" nhưng thường được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Précurseur: có nghĩa là "người tiên phong" hoặc "điều tiên phong", chỉ một điều gì đó đã xảy ra trước và dẫn đến một sự kiện khác.
Cách sử dụng nâng cao
Antécédence historique: có thể được sử dụng để nói về các sự kiện trong lịch sử đã dẫn đến một tình huống hiện tại.
Antécédence sociale: có thể dùng trong các nghiên cứu xã hội để chỉ ra các yếu tố lịch sử đã ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội hiện tại.
Thành ngữ và cụm động từ
Từ "antécédence" không thường xuất hiện trong các thành ngữ hay cụm động từ cụ thể, nhưng bạn có thể thấy nó trong các câu có tính chất phân tích thời gian hoặc nguyên nhân - kết quả.
Kết luận
Tóm lại, "antécédence" là một từ quan trọng trong ngữ cảnh địa lý và địa chất, cũng như trong các lĩnh vực khác khi nói về sự xảy ra trước.