Characters remaining: 500/500
Translation

antécédence

Academic
Friendly

Từ "antécédence" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin), có nghĩa chính là "sự trước" hoặc "hiện tượng lòng sông trước". Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như địa chất địa lý.

Định nghĩa ngữ nghĩa
  • Antécédence: chỉ sự xuất hiện trước của một hiện tượng nào đó, đặc biệttrong ngữ cảnh địa chất, nơi mô tả quá trình hình thành phát triển của lòng sông hoặc các đặc điểm địakhác.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh địa lý:

    • "L'antécédence des rivières peut influencer leur trajectoire actuelle."
    • (Sự trước của các dòng sông có thể ảnh hưởng đến quỹ đạo hiện tại của chúng.)
  2. Trong ngữ cảnh tâm:

    • "L'antécédence des expériences passées joue un rôle crucial dans nos décisions."
    • (Sự trước của các trải nghiệm trong quá khứ đóng vai trò quan trọng trong quyết định của chúng ta.)
Các biến thể từ gần giống
  • Antécédent: Danh từ nàydạng số ít của "antécédence" có nghĩa là "điều xảy ra trước" hoặc "tiền đề".
  • Antécédents: Số nhiều của "antécédent", có nghĩacác điều kiện hoặc sự kiện đã xảy ra trước đó.
Từ đồng nghĩa
  • Précédent: từ này cũng có nghĩa là "trước" nhưng thường được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • Précurseur: có nghĩa là "người tiên phong" hoặc "điều tiên phong", chỉ một điều đó đã xảy ra trước dẫn đến một sự kiện khác.
Cách sử dụng nâng cao
  • Antécédence historique: có thể được sử dụng để nói về các sự kiện trong lịch sử đã dẫn đến một tình huống hiện tại.
  • Antécédence sociale: có thể dùng trong các nghiên cứu xã hội để chỉ ra các yếu tố lịch sử đã ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội hiện tại.
Thành ngữ cụm động từ

Từ "antécédence" không thường xuất hiện trong các thành ngữ hay cụm động từ cụ thể, nhưng bạn có thể thấy trong các câu tính chất phân tích thời gian hoặc nguyên nhân - kết quả.

Kết luận

Tóm lại, "antécédence" là một từ quan trọng trong ngữ cảnh địa lý địa chất, cũng như trong các lĩnh vực khác khi nói về sự xảy ra trước.

danh từ giống cái
  1. (địa chất, địa lý) hiện tượng lòng sông trước

Comments and discussion on the word "antécédence"