Characters remaining: 500/500
Translation

antarctique

Academic
Friendly

Từ "antarctique" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thuộc về Nam Cực" hoặc "thuộc về châu Nam Cực". Từ này có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Tính từ (Adjectif):

    • "Antarctique" được dùng để mô tả những thứ liên quan đến Nam Cực. Ví dụ:
  2. Danh từ (Nom):

    • Từ "Antarctique" cũng có thể được dùng để chỉ chính Nam Cực như một địa danh. Ví dụ:
Biến thể từ liên quan
  • Faune antarctique: Hệ động vậtNam Cực. Ví dụ:

    • La faune antarctique comprend des pingouins, des phoques et des baleines. (Hệ động vậtNam Cực bao gồm các loài chim cánh cụt, hải cẩu cá voi.)
  • Flore antarctique: Hệ thực vậtNam Cực. Mặc dù thực vậtđây không phong phú nhưcác vùng khác, nhưng có một số loài thực vật đặc biệt tồn tại.

Cách sử dụng nâng cao
  • Antarctique có thể được sử dụng trong các cụm từ phức tạp hơn khi nói về nghiên cứu, khí hậu, hay các hoạt động khoa học tại Nam Cực. Ví dụ:
    • Les recherches sur le changement climatique en Antarctique sont cruciales. (Các nghiên cứu về biến đổi khí hậuNam Cựcrất quan trọng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Polaire: Có nghĩa là "thuộc về Bắc Cực hoặc Nam Cực". Tuy nhiên, "polaire" thường được sử dụng để chỉ các vùng cực nói chung, trong khi "antarctique" chỉ Nam Cực.
Idioms phrasal verbs

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan đến từ "antarctique", nhưng bạnthể kết hợp từ này với các từ khác để tạo thành các câu có nghĩa. Ví dụ: - L'expédition antarctique: Chuyến thám hiểm đến Nam Cực.

tính từ
  1. (thuộc) Nam Cực, (thuộc) châu Nam Cực
    • Faune antarctique
      hệ động vậtNam Cực

Antonyms

Words Mentioning "antarctique"

Comments and discussion on the word "antarctique"