Characters remaining: 500/500
Translation

antenniform

/æn'teinfɔ:m/
Academic
Friendly

Từ "antenniform" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "hình râu hình anten". Từ này được sử dụng để mô tả những vật hoặc bộ phận nào đó hình dáng hoặc cấu trúc giống như ăng-ten (antenna).

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Antenna" một bộ phận dùng để thu sóngtuyến, thường hình dáng dài mảnh. "Antenna" cũng có thể được dùng để chỉ các bộ phận tương tự trong tự nhiên, như râu của một số loài côn trùng. Khi nói đến "antenniform", chúng ta đang chỉ những thứ hình dạng giống như anten hoặc râu.

  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "The insect has antenniform structures that help it sense its environment." (Con côn trùng các cấu trúc hình râu giúp cảm nhận môi trường xung quanh.)
    • Câu nâng cao: "In some species of plants, the leaves may develop antenniform characteristics, resembling the antennae of insects, to attract pollinators." (Ở một số loài thực vật, có thể phát triển các đặc điểm hình râu, giống như râu của côn trùng, để thu hút côn trùng thụ phấn.)
  3. Biến thể của từ:

    • Không nhiều biến thể trực tiếp của từ "antenniform", nhưng có thể liên kết với các từ khác như "antenna" (ăng-ten) "antennae" (các ăng-ten hoặc râu của côn trùng).
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Antenna-like" (giống như ăng-ten) có thể được coi từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh.
  5. Các từ gần giống:

    • "Filiform" (hình sợi): mô tả các cấu trúc dài mảnh.
    • "Setiform" (hình lông): mô tả các cấu trúc giống như lông.
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan đến "antenniform", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ mô tả như "to tune into" (nhận biết, chú ý đến) để nói về việc cảm nhận như một ăng-ten.
Kết luận:

Từ "antenniform" thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc mô tả cấu trúc tự nhiên.

tính từ
  1. hình râu
  2. hình anten

Comments and discussion on the word "antenniform"