Characters remaining: 500/500
Translation

antependium

/,ænti'pendiəm/
Academic
Friendly

Từ "antependium"

Định nghĩa: "Antependium" một danh từ tiếng Anh chỉ một loại màn che hoặc vải bọc được treophía trước của bàn thờ trong các nhà thờ, thường được trang trí bằng những hình ảnh tôn giáo hoặc hoa văn nghệ thuật.

Giải thích hơn: - Màn che bàn thờ: Antependium thường được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo để tạo ra không gian trang nghiêm tôn kính. có thể được làm từ nhiều loại vải khác nhau thường màu sắc đặc trưng theo mùa lễ hay nghi thức tôn giáo.

dụ sử dụng: 1. "The church decorated the antependium with beautiful embroidery for the Easter service." (Nhà thờ đã trang trí màn che bàn thờ bằng những thêu thùa đẹp cho buổi lễ Phục sinh.)

Biến thể của từ: - Từ "antependium" không nhiều biến thể phổ biến, nhưng có thể gặp dạng số nhiều "antependia."

Cách sử dụng nâng cao: - "The intricate design of the antependium added a sense of solemnity to the worship service." (Thiết kế tinh xảo của màn che bàn thờ đã thêm phần trang trọng cho buổi thờ phượng.)

Từ gần giống đồng nghĩa: - "Altar cloth": một từ dùng để chỉ vải phủ bàn thờ, có thể hiểu một từ đồng nghĩa gần giống với "antependium." - "Vestment": trang phục nghi lễ, mặc dù không phải đồng nghĩa trực tiếp nhưng cũng thuộc về bối cảnh tôn giáo.

Idioms phrasal verbs: - Trong ngữ cảnh tôn giáo, có thể không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "antependium," nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "to set the altar" (chuẩn bị bàn thờ) để nói về việc chuẩn bị không gian thờ phụng, nơi có thể "antependium."

Kết luận: "Antependium" một từ khá đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo, chủ yếu được sử dụng trong các nhà thờ.

danh từ
  1. màn che bàn thờ

Comments and discussion on the word "antependium"