Characters remaining: 500/500
Translation

anthracnose

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "anthracnose" (danh từ giống cái) là một thuật ngữ trong lĩnh vực thực vật học, dùng để chỉ một loại bệnh của thực vật do nấm gây ra. Bệnh anthracnose thường ảnh hưởng đến nhiều loại cây trồng khác nhau, gây ra những vết đen trên , trái hoặc thân cây, làm cho cây yếu đi có thể dẫn đến chết cây nếu không được điều trị kịp thời.

Định nghĩa:
  • Anthracnose: Bệnh do nấm, thường xuất hiện dưới dạng các vết đen hoặc nâu trên , thân trái cây, ảnh hưởng đến sự phát triển năng suất của cây.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "Les plantes peuvent souffrir d'anthracnose, surtout en période humide." (Các cây có thể bị bệnh anthracnose, đặc biệt trong thời gian ẩm ướt.)
  2. Câu nâng cao:

    • "L'anthracnose est causée par différents types de champignons, et il est essentiel d'utiliser des fongicides appropriés pour contrôler cette maladie." (Bệnh anthracnose do nhiều loại nấm khác nhau gây ra, việc sử dụng các loại thuốc diệt nấm phù hợprất cần thiết để kiểm soát bệnh này.)
Biến thể của từ:
  • Anthracnose không nhiều biến thể, nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "anthracnose des feuilles" (bệnh anthracnose trên ) hay "anthracnose des fruits" (bệnh anthracnose trên trái cây).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nấm (champignon): Là loại sinh vật gây bệnh, nhưng không phải tất cả các loại nấm đều gây ra anthracnose.
  • Maladie: Nghĩa là "bệnh", đâytừ dùng chung để chỉ các loại bệnh nói chung.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Trong nông nghiệp, khi nói về việc phòng trừ bệnh, có thể sử dụng câu:
    • "Pour prévenir l'anthracnose, il est conseillé d'aérer les cultures et de réduire l'humidité." (Để phòng ngừa bệnh anthracnose, nên thông gió cho cây trồng giảm độ ẩm.)
Idioms cụm động từ:
  • Không idioms hoặc cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "anthracnose" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói về sức khỏe cây trồng, bạn có thể gặp cụm từ "protéger ses plantes" (bảo vệ cây của bạn).
Kết luận:

"Anthracnose" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực thực vật học, đặc biệt trong nông nghiệp. Việc hiểu về bệnh này sẽ giúp bạn biết cách phòng ngừa điều trị cho cây trồng của mình một cách hiệu quả.

danh từ giống cái
  1. (thực vật học) bệnh của thực vật do một loại nấm gây ra

Comments and discussion on the word "anthracnose"