Characters remaining: 500/500
Translation

anthracoid

/'ænθrəkɔid/
Academic
Friendly

Từ "anthracoid" một tính từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với nghĩa liên quan đến "than". Cụ thể hơn, "anthracoid" thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả các đặc điểm hoặc tình trạng liên quan đến than, đặc biệt trong ngữ cảnh của các chất hoặc hợp chất tính chất giống như than.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Anthracoid" thường được dùng để mô tả những chất hoặc thành phần đặc điểm tương tự như than, dụ như màu sắc hoặc tính chất vật .
  2. Cách sử dụng:

    • Câu dụ: "The anthracoid substance was used in the treatment of certain medical conditions." (Chất dạng than được sử dụng trong điều trị một số tình trạng y tế nhất định.)
    • Cách sử dụng nâng cao: "In some cases, anthracoid materials have been explored for their potential in drug delivery systems." (Trong một số trường hợp, các vật liệu dạng than đã được khám phá cho tiềm năng trong hệ thống phân phối thuốc.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Anthracite" (than antraxit) - một loại than cứng, giá trị cao trong công nghiệp.
    • "Anthracosis" - một bệnh liên quan đến việc hít phải bụi than, ảnh hưởng đến phổi.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "Carbonaceous" ( chứa carbon) có thể được coi một từ gần nghĩa, cũng mô tả các vật liệu chứa carbon.
    • Từ đồng nghĩa: "Coal-like" (giống như than) cũng có thể sử dụng trong một số ngữ cảnh.
  5. Idioms Phrasal Verbs:

    • Mặc dù không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "anthracoid", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ mô tả về than hoặc carbon trong các ngữ cảnh khác nhau.
Tóm lại:

"Anthracoid" một từ chuyên ngành y học để mô tả những chất đặc điểm giống như than. thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y tế khoa học, có thể các biến thể từ đồng nghĩa liên quan.

tính từ
  1. (y học) dạng than

Comments and discussion on the word "anthracoid"