Characters remaining: 500/500
Translation

anticholeraic

/'æntikɔlə'reiik/
Academic
Friendly

Từ "anticholeraic" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "phòng chống bệnh tả" hoặc "trừ tả". Đây từ được tạo thành từ tiền tố "anti-" có nghĩa "chống lại" "cholera", tức là "bệnh tả". Bệnh tả một bệnh tiêu chảy cấp tính do vi khuẩn Vibrio cholerae gây ra, thường lây lan qua nguồn nước ô nhiễm.

Sử dụng từ "anticholeraic"
  1. dụ cơ bản:

    • "The new vaccine is considered anticholeraic." (Vaccine mới được coi tác dụng phòng chống bệnh tả.)
    • "Doctors recommend anticholeraic treatments in areas prone to cholera outbreaks." (Các bác sĩ khuyên dùng các phương pháp điều trị phòng chống bệnh tảnhững khu vực dễ bùng phát bệnh tả.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The research team focused on developing an anticholeraic drug that could be distributed in developing countries." (Nhóm nghiên cứu tập trung vào việc phát triển một loại thuốc trừ tả có thể được phân phốicác nước đang phát triển.)
    • "Public health campaigns often emphasize the importance of anticholeraic measures, especially during natural disasters." (Các chiến dịch y tế công cộng thường nhấn mạnh tầm quan trọng của các biện pháp phòng chống bệnh tả, đặc biệt trong thời kỳ thiên tai.)
Biến thể của từ
  • Dan từ: "anticholeraic" cũng có thể sử dụng như một danh từ để chỉ thuốc hoặc phương pháp điều trị phòng chống bệnh tả.
    • "The anticholeraic was effective in treating the infected population." (Thuốc trừ tả đã hiệu quả trong việc điều trị người dân bị nhiễm bệnh.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "antiviral" (chống virus), "antibacterial" (chống vi khuẩn) đều cấu trúc tương tự với tiền tố "anti-".
  • Từ đồng nghĩa: "cholera vaccine" (vaccine bệnh tả) có thể được coi đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh khi nói về các biện pháp phòng ngừa bệnh tả.
Idioms phrasal verbs

Mặc dù "anticholeraic" không nhiều idioms hay phrasal verbs liên quan trực tiếp, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến sức khỏe cộng đồng như: - "Take precautions" (Thực hiện các biện pháp phòng ngừa): "It's important to take precautions against cholera in endemic regions." (Thật quan trọng để thực hiện các biện pháp phòng ngừa bệnh tảnhững vùng dịch bệnh.)

Kết luận

Từ "anticholeraic" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y tế để chỉ các biện pháp hoặc thuốc liên quan đến việc phòng chống bệnh tả.

tính từ
  1. phòng chống bệnh tả, trừ tả
danh từ
  1. thuốc trừ tả

Comments and discussion on the word "anticholeraic"