Characters remaining: 500/500
Translation

anticryptogamique

Academic
Friendly

Từ "anticryptogamique" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Từ này được cấu tạo từ hai phần: "anti-" có nghĩa là "chống lại" "cryptogamique" có nghĩa liên quan đến nấm (từ "cryptogame" thường chỉ các loại thực vậtsinh như nấm, nấm mốc).

Định nghĩa: - Tính từ: "anticryptogamique" có nghĩa là "chống nấm", chỉ những chất hoặc phương pháp khả năng ngăn chặn sự phát triển của nấm. - Danh từ: "un anticryptogamique" là một chất chống nấm, tức là một loại hóa chất hoặc sản phẩm được sử dụng để tiêu diệt hoặc ngăn chặn nấm.

Ví dụ sử dụng: 1. Sử dụng thông thường: - "Ce produit est un anticryptogamique efficace contre les moisissures." (Sản phẩm nàymột chất chống nấm hiệu quả chống lại nấm mốc.)

Các biến thể của từ: - "Cryptogamique": Liên quan đến nấm, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ các loại thực vậtsinh. - "Antifongique": Một từ đồng nghĩa với "anticryptogamique", cũng chỉ những chất chống nấm, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong lĩnh vực y tế.

Từ gần giống đồng nghĩa: - "Fongicide": Chất diệt nấm, thường được sử dụng trong nông nghiệp. - "Antimycotique": Chất chống nấm, thường được sử dụng trong y học để chỉ các thuốc điều trị nhiễm nấm.

Idiom cụm động từ: - Hiện tại không cụm động từ đặc biệt nào liên quan đến "anticryptogamique", nhưng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc y học, bạn có thể thấy nhiều cụm từ như "appliquer un anticryptogamique" (áp dụng một chất chống nấm).

tính từ
  1. chống nấm
danh từ giống đực
  1. chất chống nấm

Comments and discussion on the word "anticryptogamique"