Characters remaining: 500/500
Translation

antigenic

Academic
Friendly

Từ "antigenic" một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học. Định nghĩa của liên quan đến khả năng tạo ra phản ứng miễn dịch trong cơ thể, thường thông qua việc tác động vào các kháng thể. Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng từ "antigenic."

Giải thích:
  • Antigenic (adjective): Có nghĩa liên quan đến hoặc khả năng tạo ra kháng nguyên. Kháng nguyên các chất (thường protein hoặc carbohydrate) hệ miễn dịch nhận diện phản ứng lại, tạo ra kháng thể để bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh, như vi khuẩn virus.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The flu vaccine is antigenic, helping the body develop immunity." (Vắc-xin cúm tính kháng nguyên, giúp cơ thể phát triển khả năng miễn dịch.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Certain strains of bacteria are highly antigenic, which makes them effective in vaccine development." (Một số chủng vi khuẩn tính kháng nguyên cao, điều này làm cho chúng hiệu quả trong việc phát triển vắc-xin.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Antigen (danh từ): Kháng nguyên, chất kích thích sự sản xuất kháng thể.
  • Antibody (danh từ): Kháng thể, protein do hệ miễn dịch sản xuất để chống lại kháng nguyên.
  • Antigenicity (danh từ): Tính kháng nguyên, khả năng của một chất để kích thích sản xuất kháng thể.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Immunogenic: Có nghĩa tương tự như "antigenic," nhưng thường nhấn mạnh vào khả năng tạo ra đáp ứng miễn dịch.
  • Pathogenic: Đề cập đến khả năng gây bệnh, có thể liên quan đến các kháng nguyên.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "antigenic." Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, bạn có thể thấy cụm từ như: - "Build immunity": Xây dựng khả năng miễn dịch, thường được sử dụng khi nói về việc tiêm vắc-xin hoặc tiếp xúc với kháng nguyên.

Kết luận:

Từ "antigenic" rất quan trọng trong lĩnh vực y học, đặc biệt liên quan đến việc phát triển vắc-xin hiểu về hệ miễn dịch.

Adjective
  1. (y học) liên quan tới sinh kháng thể, kháng nguyên

Comments and discussion on the word "antigenic"