Characters remaining: 500/500
Translation

antihistaminique

Academic
Friendly

Từ "antihistaminique" trong tiếng Pháp có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:
  • Tính từ: "antihistaminique" có nghĩa là "chống histamin", tức là khả năng ngăn chặn hoặc giảm thiểu tác động của histamin trong cơ thể. Histamin là một chất hóa học được sản xuất tự nhiên trong cơ thể, thường liên quan đến các phản ứng dị ứng.
  • Danh từ (giống đực): "un antihistaminique" chỉ đến "chất chống histamin", tức là một loại thuốc hoặc hợp chất được sử dụng để điều trị các triệu chứng dị ứng, như ngứa, chảy nước mũi, hoặc phát ban.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tính từ:
    • Cet médicament est antihistaminique. (Thuốc nàychất chống histamin.)
  2. Danh từ:
    • Il a pris un antihistaminique pour soulager ses allergies. (Anh ấy đã uống một loại thuốc chống histamin để giảm triệu chứng dị ứng của mình.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về các nhóm thuốc, bạn có thể sử dụng "antihistaminique" để phân loại:
    • Les antihistaminiques de première génération peuvent provoquer de la somnolence. (Các loại thuốc chống histamin thế hệ đầu tiên có thể gây buồn ngủ.)
Phân biệt các biến thể:
  • Antihistaminique (tính từ danh từ): Như đã giải thích.
  • Antihistaminique de première génération: Các loại thuốc chống histamin đầu tiên, thường gây buồn ngủ.
  • Antihistaminique de deuxième génération: Các loại thuốc chống histamin thế hệ thứ hai, thường ít gây buồn ngủ hơn được sử dụng rộng rãi.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Antiallergique: Chống dị ứng, cũng có thể chỉ đến các loại thuốc giúp giảm triệu chứng dị ứng nhưng không hẳn chỉthuốc chống histamin.
  • Antihistaminer: Động từ có nghĩa là "ngăn chặn histamin".
Cụm từ, cụm động từ liên quan:
  • Prendre un antihistaminique: Uống một loại thuốc chống histamin.
  • Avoir des allergies: dị ứng, thường liên quan đến việc cần sử dụng antihistaminique.
Idioms:

Mặc dù không cụm thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "antihistaminique", nhưng bạn có thể thấy cụm từ như: - Être allergique à quelque chose (Bị dị ứng với cái gì đó), điều này thường dẫn đến việc cần sử dụng antihistaminique.

Kết luận:

Tóm lại, từ "antihistaminique" rất hữu ích trong lĩnh vực y học, đặc biệt là khi bạn thảo luận về các vấn đề liên quan đến dị ứng.

tính từ
  1. (y học) chống hixtamin, kháng hixtamin
danh từ giống đực
  1. (y học) chất chống hixtamin

Comments and discussion on the word "antihistaminique"