Characters remaining: 500/500
Translation

antipaludique

Academic
Friendly

Từ "antipaludique" trong tiếng Phápmột tính từ, được sử dụng để chỉ những thứ liên quan đến việc phòng ngừa hoặc điều trị bệnh sốt rét (paludisme). Bệnh sốt rétmột bệnh truyền nhiễm do ký sinh trùng Plasmodium gây ra thường được muỗi Anopheles truyền.

Định nghĩa Cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • Antipaludique: Liên quan đến việc phòng ngừa hoặc điều trị bệnh sốt rét.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu:
Biến thể từ gần giống:
  • Antipaludéen: Đâymột dạng khác của từ "antipaludique", thường được sử dụng để nhấn mạnh vào các biện pháp hoặc hoạt động cụ thể liên quan đến bệnh sốt rét.
    • Ví dụ: "Les mesures antipaludéennes doivent être renforcées dans les régions touchées." (Các biện pháp chống sốt rét cần phải được tăng cườngnhững khu vực bị ảnh hưởng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Antimalarial: Là từ tiếng Anh tương đương, cũng chỉ những thuốc hoặc biện pháp ngăn ngừa hoặc điều trị sốt rét.
Các cụm từ cách diễn đạt khác:
  • Prévention du paludisme: Phòng ngừa sốt rét.

    • Ví dụ: "La prévention du paludisme est cruciale pour la santé publique." (Phòng ngừa sốt rétrất quan trọng cho sức khỏe cộng đồng.)
  • Traitement antipaludique: Phương pháp điều trị sốt rét.

    • Ví dụ: "Le traitement antipaludique est administré en fonction du type de parasite." (Phương pháp điều trị sốt rét được áp dụng tùy thuộc vào loạisinh trùng.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "antipaludique", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh, không phải mọi loại thuốc hoặc biện pháp đều được gọi là "antipaludique" nếu chúng không liên quan trực tiếp đến bệnh sốt rét.

tính từ
  1. xem antipaludéen

Comments and discussion on the word "antipaludique"