Characters remaining: 500/500
Translation

antipoison

/'ænti'pɔizn/
Academic
Friendly

Từ "antipoison" trong tiếng Anh có nghĩa "thuốc giải độc". Đây một danh từ dùng để chỉ các chất hoặc thuốc khả năng trung hòa hoặc loại bỏ độc tố trong cơ thể khi ai đó bị ngộ độc.

Giải thích:
  • Antipoison được cấu thành từ hai phần: "anti-" có nghĩa chống lại, "poison" có nghĩa độc tố. vậy, "antipoison" có thể hiểu một chất giúp chống lại tác động của độc tố.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The doctor administered an antipoison to the patient who had ingested toxic mushrooms."
  2. Câu sử dụng nâng cao:

    • "In cases of poisoning, it is crucial to identify the specific poison in order to administer the correct antipoison."
Biến thể của từ:
  • Một số danh từ liên quan có thể :
    • Antidote: cũng có nghĩa thuốc giải độc, nhưng thường dùng để chỉ các biện pháp cụ thể để chống lại tác động của một loại độc tố cụ thể.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Antidote: như đã đề cập, từ đồng nghĩa thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế.
  • Detox: viết tắt của detoxification, thường chỉ quá trình loại bỏ độc tố ra khỏi cơ thể, nhưng không phải một loại thuốc cụ thể.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "antipoison", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "to detox" trong ngữ cảnh nói về việc thải độc hoặc làm sạch cơ thể khỏi độc tố.
Tóm tắt:
  • Antipoison = thuốc giải độc, chất giúp loại bỏ độc tố ra khỏi cơ thể.
  • Các từ đồng nghĩa như antidote thường xuyên được sử dụng trong ngữ cảnh y tế.
  • Việc hiểu các biến thể từ gần giống giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác hơn trong giao tiếp.
danh từ
  1. thuốc giải độc

Words Mentioning "antipoison"

Comments and discussion on the word "antipoison"