Characters remaining: 500/500
Translation

antiprohibitionist

/'ænti,proui'biʃnist/
Academic
Friendly

Từ "antiprohibitionist" một danh từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ Mỹ, được sử dụng để chỉ những người phản đối hoặc không đồng tình với việc cấm rượu, hay còn gọi là phong trào cấm rượu (Prohibition) diễn ra ở Mỹ từ năm 1920 đến 1933.

Định nghĩa:
  • Antiprohibitionist (danh từ): Người phản đối việc cấm rượu; người ủng hộ việc hợp pháp hóa rượu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "During the Prohibition era, many antiprohibitionists fought for the right to drink alcohol."

    • (Trong thời kỳ cấm rượu, nhiều người phản đối việc cấm rượu đã chiến đấu cho quyền uống rượu.)
  2. Câu nâng cao: "The antiprohibitionist movement gained momentum as more people recognized the negative consequences of the ban on alcohol."

    • (Phong trào phản đối việc cấm rượu đã tăng tốc khi ngày càng nhiều người nhận ra những hậu quả tiêu cực của lệnh cấm rượu.)
Các biến thể của từ:
  • Antiprohibition (tính từ): Thuộc về hoặc liên quan đến việc chống cấm rượu.
  • Prohibitionist (danh từ): Người ủng hộ việc cấm rượu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Prohibition: (danh từ) Sự cấm đoán, đặc biệt về rượu.
  • Repeal: (danh từ) Hủy bỏ, thường dùng trong ngữ cảnh hủy bỏ luật cấm rượu.
Cách sử dụng:
  • "Many antiprohibitionists argued that prohibition led to more crime and corruption."
    • (Nhiều người phản đối cấm rượu lập luận rằng việc cấm rượu dẫn đến nhiều tội phạm tham nhũng hơn.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "To lift a ban": Dỡ bỏ lệnh cấm, thường liên quan đến việc hợp pháp hóa một thứ đó.
  • "To turn a blind eye": Làm ngơ, không chú ý đến một vấn đề nào đó, có thể được sử dụng trong bối cảnh khi người ta biết về sự vi phạm pháp luật nhưng vẫn không hành động.
Tóm lược:

"Antiprohibitionist" một thuật ngữ quan trọng trong lịch sử Mỹ, phản ánh cuộc tranh luận về quyền tự do cá nhân chính phủ.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phản đối sự cấm rượu

Comments and discussion on the word "antiprohibitionist"