Characters remaining: 500/500
Translation

antiradar

Academic
Friendly

Từ "antiradar" trong tiếng Pháp được sử dụng để chỉ những thiết bị hoặc công nghệ chức năng chống lại việc phát hiện bằng radar, thường liên quan đến việc lái xe các thiết bị giám sát tốc độ. Dưới đâymột số điểm giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  • Antiradar (tính từ): có nghĩa là "chống rađa", thường được dùng để miêu tả các thiết bị hoặc công nghệ giúp lái xe không bị phát hiện bởi các radar kiểm soát tốc độ.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản:

    • "Il a installé un appareil antiradar dans sa voiture."
    • (Anh ấy đã lắp đặt một thiết bị chống rađa trong xe của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "L'utilisation d'un système antiradar est illégale dans de nombreux pays."
    • (Việc sử dụng hệ thống chống rađa là bất hợp phápnhiều quốc gia.)
Biến thể từ gần giống
  • Antiradar thường được sử dụng như một danh từ cũng có thể được sử dụng như một tính từ.
  • Từ gần giống: "radar" (rađa), từ này chỉ thiết bị phát sóng điện từ để phát hiện vị trí hoặc tốc độ của vật thể.
Từ đồng nghĩa
  • Không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp cho "antiradar" trong tiếng Pháp, một thuật ngữ khá chuyên biệt. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các từ như "détecteur de radar" (máy phát hiện rađa) hoặc "dispositif de contournement de radar" (thiết bị né tránh rađa).
Cách sử dụng khác
  • Idioms: Không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến từ này, nhưng bạn có thể nghe nói về "tomber dans le radar" (rơi vào tầm ngắm) khi nói về việc bị phát hiện.
  • Phrasal verb: Trong tiếng Pháp, không cụm động từ tương tự như tiếng Anh, nhưng bạn có thể sử dụng "passer sous le radar" (đi qua dưới rađa) để chỉ việc làm điều đó không bị phát hiện.
Lưu ý
  • Khi nói về "antiradar", cần chú ý đến khía cạnh pháp lý, nhiều nơi cấm sử dụng các thiết bị này để tránh việc vi phạm giao thông.
tính từ
  1. chống rađa

Comments and discussion on the word "antiradar"